ASUS FONEPAD8 (K016) FE380CG _ 1A056A Intel Atom Z3530 _ 2GB _ 16GB _ IPS _ Black _ FP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
|
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
|
Màn hình
|
Loại màn hình | LED Backlight WUXGA |
|
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
|
Độ phân giải
|
1920 x 1200 pixels | |
|
Màn hình rộng
|
8 inch | |
|
Công nghệ cảm ứng
|
Full HD,IPS display with Corning® Gorilla® Glass 3 | |
|
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Intel Atom Z3560 |
|
Số nhân
|
Quad-core | |
|
Tốc độ CPU
|
1.83GHz | |
|
RAM
|
2 GB | |
|
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB, 32 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
|
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
|
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
|
Camera trước
|
1.2 MP(1280 x 960 pixels) | |
|
Tính năng camera
|
Geo-tagging, Panaroma | |
|
Quay phim
|
1080p@30fps | |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
|
4G
|
Không | |
|
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac | |
|
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
|
Đàm thoại
|
Không | |
|
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
|
Bluetooth
|
4.0 | |
|
Cổng USB
|
Micro USB | |
|
HDMI
|
Đang cập nhật | |
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
|
Kết nối khác
|
NFC | |
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, JPEG, MP4 |
|
Nghe nhạc
|
WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster | |
|
Radio FM
|
Không | |
|
Ghi âm
|
Có | |
|
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
|
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Không | |
|
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sách điện tử, Mail, Sổ tay, Memo | |
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 213 x 123 x 7.45mm |
|
Trọng lượng (g)
|
299 | |
|
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
|
Dung lượng pin
|
15.2Wh | |
|
Thời gian sử dụng thường
|
9 giờ |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
|
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
|
Màn hình
|
Loại màn hình | LED Backlight WUXGA |
|
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
|
Độ phân giải
|
1920 x 1200 pixels | |
|
Màn hình rộng
|
8 inch | |
|
Công nghệ cảm ứng
|
Full HD,IPS display with Corning® Gorilla® Glass 3 | |
|
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Intel Atom Z3560 |
|
Số nhân
|
Quad-core | |
|
Tốc độ CPU
|
1.83GHz | |
|
RAM
|
2 GB | |
|
Chip đồ hoạ (GPU)
|
PowerVR G6430 | |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không | |
|
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
|
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
|
Camera trước
|
1.2 MP(1280 x 960 pixels) | |
|
Tính năng camera
|
Geo-tagging, Panaroma | |
|
Quay phim
|
1080p@30fps | |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
|
4G
|
Không | |
|
WiFi
|
Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n/ac | |
|
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
|
Đàm thoại
|
Không | |
|
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
|
Bluetooth
|
4.0 | |
|
Cổng USB
|
Micro USB | |
|
HDMI
|
Đang cập nhật | |
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
|
Kết nối khác
|
NFC | |
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, JPEG, MP4 |
|
Nghe nhạc
|
WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster | |
|
Radio FM
|
Không | |
|
Ghi âm
|
Có | |
|
Văn phòng
|
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
|
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Không | |
|
Ứng dụng khác
|
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sách điện tử, Mail, Sổ tay, Memo | |
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 213 x 123 x 7.45mm |
|
Trọng lượng (g)
|
299 | |
|
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
|
Dung lượng pin
|
15.2Wh | |
|
Thời gian sử dụng thường
|
9 giờ |
CPU: AMD Ryzen™ 5 4600H Processor (3.0GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, anti-glare display, Adaptive-Sync
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered DDR4-3200 (support 1x slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 2TB M2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) DDR5 5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc Graphics 130T
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.4 kg