REMOTE For DELL XPS

Tên Hãng | Asus |
Model | ZenMax ZC550KL -6A019WW |
Màn hình | 5.5Inch |
Độ phân giải | 1280x720 |
CPU | Quad-Core CPU S410 Processor 1.2Ghz |
RAM | 2Gb |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16Gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ | MicroSD/ tối đa 128Gb |
Camera | Camera sau: 13.0MP/ Camera trước 5.0MP |
Sim | 2 sim |
Bảo mật vân tay | Không |
HĐH | Android 5.5 |
Pin | 5000 mAh |
Trọng lượng | 0.14 kg |
Kích thước | 143.7x 71.5 x 3.5 cm |
Màu sắc | Black |
Cổng kết nối | MicroSD, MicroSIM, Micro USB, Audio 3.5, Wifi, Bluetouch |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn sử dụng, cáp, sạc (no earphone) |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tên Hãng | Asus |
Model | ZenMax ZC550KL -6A019WW |
Màn hình | 5.5Inch |
Độ phân giải | 1280x720 |
CPU | Quad-Core CPU S410 Processor 1.2Ghz |
RAM | 2Gb |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16Gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ | MicroSD/ tối đa 128Gb |
Camera | Camera sau: 13.0MP/ Camera trước 5.0MP |
Sim | 2 sim |
Bảo mật vân tay | Không |
HĐH | Android 5.5 |
Pin | 5000 mAh |
Trọng lượng | 0.14 kg |
Kích thước | 143.7x 71.5 x 3.5 cm |
Màu sắc | Black |
Cổng kết nối | MicroSD, MicroSIM, Micro USB, Audio 3.5, Wifi, Bluetouch |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn sử dụng, cáp, sạc (no earphone) |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg