Mainboard ASUS B250M-K Intel® Socket 1151 (318MT)

Thông Số |
Màn hình Retina 5K
Có thể cấu hình với:
|
Chế độ tham chiếu |
Các chế độ tham khảo có sẵn:
|
Máy ảnh |
|
Âm thanh |
|
Kết nối |
Một cổng Thunderbolt 3 (USB-C), ba cổng USB-C
|
Đứng |
Có thể cấu hình với:
Bộ chuyển đổi ngàm VESA
|
Kích thước và trọng lượng |
Màn hình Studio với chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng Chiều cao : 47,85 cm (18,84 inch) Chiều rộng: 62,27 cm (24,52 inch) Chiều sâu: 16,80 cm (6,61 inch) Trọng lượng : 6,31 kg (13,91 pound) Màn hình Studio với chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng và độ cao Chiều cao (vị trí dưới cùng): 47,86 cm (18,84 inch) Chiều rộng: 62,27 cm (24,52 inch) Chiều cao (vị trí trên cùng): 58,32 cm (22,96 inch) Trọng lượng: 7,65 kg (16,87 pound) Chiều sâu: 20,66 cm (8,13 inch) tudio Display với bộ chuyển đổi ngàm VESA Chiều cao: 36,23 cm (14,26 inch) Chiều rộng: 62,27 cm (24,52 inch) Chiều sâu: 3,06 cm (1,20 inch) Trọng lượng: 5,50 kg (12,13 pound) |
Khả năng tương thích |
Studio Display tương thích với các kiểu máy Mac chạy macOS Monterey 12.3 trở lên sau đây:
Studio Display tương thích với các kiểu iPad sau chạy iPadOS 15.4 trở lên:
|
Trong hộp |
|
Yêu cầu về điện vận hành |
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông Số |
Màn hình Retina 5K
Có thể cấu hình với:
|
Chế độ tham chiếu |
Các chế độ tham khảo có sẵn:
|
Máy ảnh |
|
Âm thanh |
|
Kết nối |
Một cổng Thunderbolt 3 (USB-C), ba cổng USB-C
|
Đứng |
Có thể cấu hình với:
Bộ chuyển đổi ngàm VESA
|
Kích thước và trọng lượng |
Màn hình Studio với chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng Chiều cao : 47,85 cm (18,84 inch) Chiều rộng: 62,27 cm (24,52 inch) Chiều sâu: 16,80 cm (6,61 inch) Trọng lượng : 6,31 kg (13,91 pound) Màn hình Studio với chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng và độ cao Chiều cao (vị trí dưới cùng): 47,86 cm (18,84 inch) Chiều rộng: 62,27 cm (24,52 inch) Chiều cao (vị trí trên cùng): 58,32 cm (22,96 inch) Trọng lượng: 7,65 kg (16,87 pound) Chiều sâu: 20,66 cm (8,13 inch) tudio Display với bộ chuyển đổi ngàm VESA Chiều cao: 36,23 cm (14,26 inch) Chiều rộng: 62,27 cm (24,52 inch) Chiều sâu: 3,06 cm (1,20 inch) Trọng lượng: 5,50 kg (12,13 pound) |
Khả năng tương thích |
Studio Display tương thích với các kiểu máy Mac chạy macOS Monterey 12.3 trở lên sau đây:
Studio Display tương thích với các kiểu iPad sau chạy iPadOS 15.4 trở lên:
|
Trong hộp |
|
Yêu cầu về điện vận hành |
|
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10100T Processor (3.00 GHz, 6M Cache, Up to 3.80 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen WLED Backlit Touch Screen
Weight: 7,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500HX Processor (3.5 GHz, 24M Cache, Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 LapTop GPU 8GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) 500 Nits 165Hz sRGB: 100% Acer ComfyView™ IPS
Weight: 2,60 Kg
CPU: 8GB DDR4 SO-DIMM ( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
Memory: 8GB DDR4 SO-DIMM ( 2 khe, 1 khe 8 GB + 1 khe trống)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 16:9 LCD 250nits 100%sRGB Wide view Anti-glare display
Weight: 5.40 kg