Cáp Displayport to Displayport Dài 5m Chính Hãng Ugreen (10213) GK
TÚI ĐỰNG MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Inspiron 14 5430 (20DY31) – Sang Trọng, Hiệu Năng Mạnh, Chuẩn Laptop Văn Phòng Hiện Đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron 14 5430 (20DY31) là chiếc laptop mỏng nhẹ, sang trọng, phù hợp cho sinh viên, dân văn phòng và doanh nhân thường xuyên di chuyển.
Máy được trang bị Intel Core i7 Gen 13, RAM LPDDR5 tốc độ cao, SSD 1TB và màn hình Full HD+ 16:10 sắc nét — mang lại hiệu năng mạnh mẽ và trải nghiệm mượt mà trong mọi tác vụ.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Inspiron 14 5430 (20DY31)
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1360P (2.2GHz, 18MB Cache, Up to 5.0GHz, 12 Cores 16 Threads) |
|
RAM |
16GB LPDDR5 Bus 4800MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch Full HD+ (1920x1200), 16:10, Anti-Glare, 250 nits, WVA, ComfortView |
|
Cổng kết nối |
USB-A, USB-C (PD & DP), HDMI 1.4, combo audio, khe SD Card |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp |
|
Webcam & Âm thanh |
1080p FHD có Privacy Shutter, Waves MaxxAudio® Pro |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
4 Cells 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Platinum Silver |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💪 Hiệu năng mạnh mẽ – Đa nhiệm mượt mà
Dell Inspiron 14 5430 được trang bị Intel Core i7-1360P Gen 13 với 12 nhân và 16 luồng, đảm bảo khả năng xử lý mạnh mẽ từ các tác vụ văn phòng, học tập, chỉnh sửa ảnh nhẹ, đến thiết kế đồ họa 2D cơ bản.
RAM LPDDR5 4800MHz giúp đa nhiệm mượt mà, SSD 1TB tốc độ cao rút ngắn thời gian khởi động và truy xuất dữ liệu chỉ trong vài giây.
🌈 Thiết kế tinh tế – Gọn nhẹ, di động
Với trọng lượng chỉ 1.4 kg và vỏ kim loại màu Platinum Silver, Dell Inspiron 14 5430 mang phong cách hiện đại, thanh lịch, phù hợp cho môi trường văn phòng và học tập.
Bàn phím backlit giúp làm việc dễ dàng trong môi trường thiếu sáng, còn bản lề nâng nhẹ cải thiện trải nghiệm gõ phím và tản nhiệt.
👀 Màn hình 16:10 – Không gian hiển thị tối ưu
Màn hình Full HD+ 1920x1200 với tỷ lệ 16:10 hiển thị thêm 11% nội dung theo chiều dọc – rất lý tưởng khi làm việc với Word, Excel hoặc đọc tài liệu.
Công nghệ ComfortView giúp giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi dùng lâu dài.
🔊 Webcam & Âm thanh vượt trội
Trang bị camera FHD 1080p có nắp che vật lý, Dell Inspiron 14 5430 bảo vệ quyền riêng tư và hình ảnh rõ nét khi họp trực tuyến.
Âm thanh Waves MaxxAudio® Pro tái tạo trung thực, mang lại trải nghiệm nghe – gọi rõ ràng hơn.
🔋 Pin bền bỉ, kết nối đầy đủ
Pin 54Wh giúp hoạt động liên tục 5–7 giờ làm việc văn phòng, kèm các cổng kết nối hiện đại như USB-C hỗ trợ sạc nhanh, HDMI, SD Card, dễ dàng kết nối mọi thiết bị ngoại vi.
🎯 Tại sao nên chọn Dell Inspiron 14 5430 (20DY31)?
⭐ Đánh giá của khách hàng
💬 Ngọc H. – Sinh viên UEH: “Máy nhẹ, chạy cực nhanh. Dùng Word, Excel và học online rất ổn. Màn hình sáng, nhìn lâu không mỏi mắt.”
💬 Anh Quân – Kế toán doanh nghiệp: “SSD 1TB là điểm cộng lớn. Mở file nặng cực nhanh, âm thanh và camera chất lượng cao.”
💬 Phương Linh – Freelancer thiết kế: “Máy chạy ổn định, render nhẹ tốt, không nóng, pin dùng được gần cả ngày. Rất hài lòng!”
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 14 5430 vs đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5430 (20DY31) |
Asus Zenbook 14 (UX3402) |
HP Pavilion 14 (ek0000TU) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1360P |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14” FHD+ 16:10 |
14” 2.5K OLED |
14” FHD |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.3 kg |
1.6 kg |
|
Pin |
54Wh |
63Wh |
41Wh |
|
Giá bán |
Cạnh tranh hơn (≈ 22–24 triệu) |
≈ 27 triệu |
≈ 20 triệu |
|
Tổng kết |
Cân bằng hiệu năng & giá tốt nhất |
Màn OLED đẹp hơn nhưng giá cao |
Hiệu năng yếu hơn |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 14 5430 nổi bật nhờ hiệu năng cao – SSD lớn – thiết kế bền bỉ, là lựa chọn tối ưu cho người dùng cần laptop mạnh mẽ nhưng giá hợp lý.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 14 5430 có phù hợp cho dân văn phòng không?
👉 Có. Với CPU Intel Gen 13, RAM 16GB và SSD 1TB, máy chạy mượt mọi ứng dụng văn phòng, họp Zoom, chỉnh sửa ảnh nhẹ.
2. Máy có nâng cấp được RAM và SSD không?
👉 RAM được hàn onboard nên không nâng cấp, nhưng SSD M.2 có thể thay thế dễ dàng.
3. Có nên chọn Dell Inspiron 14 5430 thay vì Asus Zenbook 14?
👉 Nếu bạn ưu tiên hiệu năng ổn định, giá tốt và bảo hành rộng khắp, Dell Inspiron 14 là lựa chọn hợp lý hơn.
4. Máy có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
👉 Có, cổng USB-C hỗ trợ Power Delivery giúp sạc nhanh và truyền dữ liệu tốc độ cao.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard |
| Hard Disk | 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support |
| Other | FingerPrint Reader, Titan Gray English Backlit Keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 Type A Ports, 1 USB 3.2 Gen 2x1 Type-C™ with Power Delivery and DisplayPort, 1 Combo Headphone / Microphone Jack, 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD Card Reader, 1080p at 30fps FHD Camera Privacy Shutter, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 4 Cells 54 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Platinum Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10710U Processor (1.10 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14inch Diagonal BrightView LED Full HD IPS (1920 x 1080) 1000 Nit Touchscreen with Corning® Gorilla® Glass 5, HP Sure View Privacy
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS BrightView WLED Backlit Touch Screen 1000 Nits,72% NTSC
Weight: 1,35Kg
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 Processor (18M Cache, 2.10 GHz)
Memory: 16GB RDIMM
HDD: 1.2TB HDD SAS
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg