CÁP USB 2.0 -> LIGHTNING 2.4A UNITEK 1m (Y-C 499WH) 318HP
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Dell Inspiron 5640 (71035923) – Chip Intel Core 5 Gen 1 mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và hiện đại
1. Thiết kế tinh tế – Mỏng nhẹ, hiện đại
Laptop Dell Inspiron 5640 (71035923) mang phong cách thiết kế hiện đại, viền màn hình mỏng và gam màu xanh thời thượng, mang lại cảm giác trẻ trung, năng động.
Máy có trọng lượng chỉ 1.9 kg, dễ dàng mang theo đi học, đi làm hoặc công tác. Vỏ ngoài được hoàn thiện chắc chắn, chống bám vân tay, đảm bảo độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.
Bàn phím English US có đèn nền (Backlit Keyboard) giúp thao tác dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng, cùng bảo mật vân tay (Fingerprint Reader) giúp mở khóa nhanh chóng và an toàn.
2. Hiệu năng vượt trội với Intel Core 5 Gen 1 – Mạnh mẽ, tiết kiệm điện
Dell Inspiron 5640 được trang bị vi xử lý Intel® Core™ 5 120U (12MB Cache, up to 5.0GHz) – dòng chip mới thuộc thế hệ Core Ultra / Meteor Lake, tối ưu cho hiệu suất đa nhiệm và đồ họa tích hợp.
Kết hợp với:
Hiệu năng tổng thể mạnh mẽ, phù hợp cho sinh viên, dân văn phòng, kỹ sư hay lập trình viên cần một chiếc laptop ổn định, bền bỉ.
3. Màn hình 16 inch FHD+ – Không gian hiển thị rộng, màu sắc chân thực
Laptop Dell Inspiron 5640 sở hữu màn hình 16 inch FHD+ (1920 x 1200), tỷ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn, rất phù hợp cho công việc văn phòng và thiết kế.
Công nghệ WVA (Wide Viewing Angle) cùng ComfortView giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.
Màn hình chống chói (Anti-Glare) mang lại hình ảnh rõ nét trong mọi điều kiện ánh sáng.
4. Đầy đủ cổng kết nối và âm thanh sống động
Dell Inspiron 5640 cung cấp đa dạng cổng kết nối hiện đại, đáp ứng tốt mọi nhu cầu:
Âm thanh từ loa kép với Realtek ALC3254 Audio Controller mang lại trải nghiệm âm thanh sống động, hỗ trợ học tập và giải trí hiệu quả.
5. Kết nối không dây ổn định – Pin bền bỉ
Trang bị Wi-Fi 6 (802.11ax) và Bluetooth 5.3, Dell Inspiron 5640 đảm bảo kết nối nhanh, ổn định và tiết kiệm điện năng hơn.
Pin 4 cell 54Wh giúp máy hoạt động liên tục 6–8 giờ cho các tác vụ văn phòng hoặc học tập.
6. Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số kỹ thuật  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ 5 120U (12MB Cache, up to 5.0GHz)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 5200MHz  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB PCIe NVMe M.2 SSD  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Integrated Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16 inch FHD+ (1920 x 1200), 60Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nits, ComfortView  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2x USB 3.2 Gen1, 1x USB-C Gen2 (DP + PD), HDMI 1.4, SD card, Audio combo  | 
		
| 
			 Bảo mật  | 
			
			 Cảm biến vân tay  | 
		
| 
			 Âm thanh  | 
			
			 Loa kép Realtek ALC3254  | 
		
| 
			 Camera  | 
			
			 FHD 1080p 30fps  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 4 Cell 54Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.90 kg  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng chính hãng Dell Việt Nam  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Xanh  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm  | 
		
7. Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 5640 (71035923)
✅ Chip Intel Core 5 Gen 1 mới nhất, hiệu năng vượt trội
✅ RAM DDR5 tốc độ cao – xử lý mượt mà đa nhiệm
✅ Ổ SSD 1TB dung lượng lớn, truy cập nhanh
✅ Màn hình 16:10 rộng rãi, hiển thị sắc nét
✅ Bảo mật vân tay, bàn phím có đèn nền tiện lợi
✅ Thiết kế hiện đại, màu xanh nổi bật
8. So sánh Dell Inspiron 5640 với Dell Inspiron 5620
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 Dell Inspiron 5640 (71035923)  | 
			
			 Dell Inspiron 5620 (N6I7009W1)  | 
		
|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core 5 120U (Gen 1)  | 
			
			 Intel Core i7-1255U (Gen 12)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 5200MHz  | 
			
			 16GB DDR4 3200MHz  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD NVMe  | 
			
			 512GB SSD NVMe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16” FHD+ (16:10)  | 
			
			 16” FHD+ (16:10)  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Wi-Fi 6 + BT 5.3  | 
			
			 Wi-Fi 6 + BT 5.1  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 54Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.9 kg  | 
			
			 1.9 kg  | 
		
➡️ Kết luận: Dell Inspiron 5640 là phiên bản nâng cấp đáng giá nhờ RAM DDR5 tốc độ cao hơn, dung lượng lưu trữ lớn hơn và Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3 mới nhất.
9. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ Trung Hiếu: Máy chạy cực êm, tốc độ nhanh, màn hình rộng dễ làm việc.
⭐⭐⭐⭐☆ Thúy Ngân: Màu xanh đẹp, pin khá bền, cấu hình mạnh, rất đáng tiền.
⭐⭐⭐⭐⭐ Ngọc Sơn: Core 5 Gen mới chạy mượt, khởi động nhanh, hài lòng.
10. Câu hỏi thường gặp
❓ Dell Inspiron 5640 có phù hợp cho sinh viên không?
✅ Rất phù hợp – nhẹ, pin tốt, màn hình lớn, cấu hình mạnh, học online – làm đồ án đều ổn.
❓ Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
✅ Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR5 và 1 khe SSD M.2 PCIe.
❓ Máy có sẵn Office bản quyền không?
✅ Có sẵn Microsoft Office Home & Student 2021 bản quyền vĩnh viễn.
| CPU | Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz | 
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz | 
| Hard Disk | 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD | 
| VGA | Intel Graphics | 
| Display | 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie | 
| Driver | None | 
| Other | Fingerprint Rreader, English US Backlit Keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Ports, 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® Port with DisplayPort™ 1.4 and PowerDelivery, 1 Headphone and Microphone Combo Port 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD-Card Slot, 1080p at 30 fps FHD Camera, Stereo Speakers with Realtek ALC3254 Audio Controller | 
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 | 
| Battery | 4 Cells 54 Whrs Battery | 
| Weight | 1.90 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Xanh | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX230 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS LED Backlit LCD Back Cover for Touch Screen
Weight: 1,60 Kg
            CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg
            CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC 25ms ComfortVie
Weight: 1.90 kg