Màn hình LCD LG 22MP410-B.ATV | 21.5" Full HD - IPS (1920x1080/ VA/ 75Hz/ 5ms) Free Sync | 0722
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcDELL PRECISION 5680 (71023332)
Workstation 16 inch cao cấp – Màn hình DCI-P3 – GPU RTX 2000 Ada mạnh mẽ – Pin lớn 100Wh
⭐ 1. Giới thiệu tổng quan
Dell Mobile Precision 5680 là dòng máy trạm cao cấp thuộc series Precision 5000, hướng đến người dùng chuyên nghiệp như kỹ sư CAD, kiến trúc sư, dựng phim 3D, designer và doanh nghiệp cần hiệu năng ổn định cho tác vụ nặng.
Sản phẩm nổi bật nhờ:
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13800H (14C/20T, 5.2GHz Turbo) |
|
RAM |
32GB DDR5-5200MHz (16GB x 2 – Dual Channel) |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 NVMe |
|
GPU |
NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16" FHD+ (1920×1200), 500 nits, 100% DCI-P3, IR Camera |
|
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.0, RJ-45, SD Reader, Audio Jack |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
6 Cell – 100Wh |
|
Trọng lượng |
2.10kg |
|
Hệ điều hành |
FreeDOS |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
🚀 3. Điểm mạnh nổi bật
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ với CPU Intel Core i7-13800H
🎮 GPU NVIDIA RTX 2000 Ada – Thế hệ GPU chuyên dụng mới nhất
🌈 Màn hình siêu đẹp – 100% DCI-P3 – 500 nits
🔋 Pin 100Wh – cực lớn trong phân khúc
🔥 Thiết kế cao cấp, mỏng nhẹ hơn workstation truyền thống
Precision 5680 có thiết kế tương đương XPS 16 → sang trọng, bền bỉ và cao cấp.
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
⭐ Ngọc Khánh – Kỹ sư BIM
“Máy chạy Revit và Navisworks rất mượt, GPU RTX 2000 Ada đúng là mạnh thật. Màn hình đẹp xuất sắc.”
⭐ Phúc Lâm – 3D Modeler
“Working với Blender, render Eevee nhanh hơn hẳn máy đời cũ. Pin 100Wh dùng cả buổi không lo sạc.”
⭐ Minh Vương – Doanh nghiệp thiết kế
“Workstation mà nhẹ và sang như XPS. Chạy CAD ổn, rất đáng đầu tư cho công ty.”
⚔️ 5. So sánh Dell Precision 5680 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Precision 5680 |
HP ZBook Studio G10 |
Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-13800H |
i7-13700H |
i7-13700H |
|
GPU |
RTX 2000 Ada |
RTX A2000 |
RTX A2000 |
|
Màn hình |
100% DCI-P3 – 500 nits |
sRGB – 400 nits |
sRGB – 400 nits |
|
Pin |
100Wh ⭐ |
83Wh |
90Wh |
|
Trọng lượng |
2.10kg |
1.78kg |
1.86kg |
|
Thiết kế |
Mỏng – cao cấp dạng XPS |
Truyền thống |
Mỏng nhẹ |
|
Kết luận |
Màn hình đẹp nhất, GPU mạnh nhất, pin lớn nhất |
Nhẹ hơn |
Màn ổn nhưng giá cao |
6. Câu hỏi thường gặp
1. Dell Precision 5680 có nâng cấp RAM được không?
→ Không. Dòng này dùng RAM hàn on-board, không nâng cấp.
2. RTX 2000 Ada khác gì so với A2000?
→ Mạnh hơn 30–40%, kiến trúc Ada mới, tối ưu AI & đồ họa.
3. Pin 100Wh dùng được bao lâu?
→ Dùng văn phòng 6–9 giờ, đồ họa nặng 3–5 giờ.
4. Máy có phù hợp dựng phim không?
→ Rất phù hợp: CPU mạnh, GPU chuyên nghiệp, màn chuẩn màu DCI-P3.
5. Có cần nâng cấp SSD không?
→ Có thể nâng cấp dễ dàng lên 1TB / 2TB NVMe 4.0.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 |
| Display | 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam |
| Other | FHD/IR Camera, English US backlit keyboard, FingerPrint Reader, SD card reader, Universal audio port, USB 3.2 Gen 1 (power enabled), HDMI 2.0, RJ-45, Thunderbolt 4 Type C 130W E5 Type C (Integrated graphics/discrete graphics) |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 6 Cells 100 Whrs Battery |
| Weight | 2,10 Kg |
| SoftWare | FreeDos |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5200Mhz (16GB x 2 Slot Bus 5200Mhz)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 400 Nits IR FHD Camera and Mic with WLAN + 4G WWA
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13900H Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 5.40 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5200Mhz (16GB x 2 Slot Bus 5200Mhz)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13850HX Processor (2.1 GHz, 30M Cache, Up to 5.3 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada with 8GB GDDR6
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) WLED WVA 60Hz Anti Glare 100% DCI-P3 500 Nits IR Camera with Mic
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg