Mainboard GIGABYTE X299-UD4 PRO Socket 2066 _618S

SPECIFICATIONS
Heat Pipes 8mm copper pipes x 4
Socket Intel LGA 2066/2011-3/ 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/
1150/ 775
Socket AMD AM4/ FM2/ FM1/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2
Bearing Type Hydro-Dynamic Bearing
Rated Speed 500 - 1800 ±15% RPM
Air Flow 19.79 - 71.27 CFM
Static Air Pressure 0.16 - 2.09 mm-H20
Noise Level (Fans) 17.2 ~ 33.6 dBA
Connector 4-Pin PWM/DC
Life Expectancy MTTF 150,000 Hours (25℃)
Thermal Grease Premium thermal compound X
Dimensions
140mm x 155mm x 55mm (w/o Fan)
140mm x 155mm x 84mm (w/ single TORX Fan)
120mm x 120mm x 25.6mm (TORX Fan)
Cân nặng 960 g (w/ single TORX Fan)
FEATURES
TÍNH NĂNG
Lớp đồng được mạ Nickel kết nối với 4
ống dẫn nhiệt 8mm và các lá nhôm
mang khả năng tản nhiệt với những CPU
dùng đến 200w
Kem tản nhiệt cao cấp giúp tăng tuổi thọ
bền bỉ theo thời gian
Công nghệ điều khiển luồng không khí sử
dụng các bộ phận điều hướng đặc biệt
trong lá nhôm hướng không khí nhiều
hơn lên các đường ống nhiệt tăng khả
năng làm mát
Quạt 120mm thiết kế MSI TORX giành
được nhiều giải thưởng sử dụng ổ bi
Hydro tăng tối đa lượng gió đi qua
2 bộ ngàm giữ quạt 120mm giúp bạn có
thể nâng cấp tản lên với 1 quạt đẩy và 1
quạt hút
Thiết kết thông minh giúp tiết kiệm
không gian cho khe PCI đầu tiên nếu bạn
muốn gắn VGA .
Dễ dàng lắp đặt và tương thích tốt với cả
Intel và AMD
Cơ cấu làm mát bằng kim loại của bo
mạch chủ tăng cường độ dẻo dai, ngăn
việc bo mạch chủ uốn cong trong thời
gian sử dụng lâu dài
Tùy chọn lớp bả vệ trên mặt của tản giữa
Đen và Bạc được đi kèm trong hộp với
logo LED MSI GAMING nổi bậ
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
SPECIFICATIONS
Heat Pipes 8mm copper pipes x 4
Socket Intel LGA 2066/2011-3/ 2011/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/
1150/ 775
Socket AMD AM4/ FM2/ FM1/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2
Bearing Type Hydro-Dynamic Bearing
Rated Speed 500 - 1800 ±15% RPM
Air Flow 19.79 - 71.27 CFM
Static Air Pressure 0.16 - 2.09 mm-H20
Noise Level (Fans) 17.2 ~ 33.6 dBA
Connector 4-Pin PWM/DC
Life Expectancy MTTF 150,000 Hours (25℃)
Thermal Grease Premium thermal compound X
Dimensions
140mm x 155mm x 55mm (w/o Fan)
140mm x 155mm x 84mm (w/ single TORX Fan)
120mm x 120mm x 25.6mm (TORX Fan)
Cân nặng 960 g (w/ single TORX Fan)
FEATURES
TÍNH NĂNG
Lớp đồng được mạ Nickel kết nối với 4
ống dẫn nhiệt 8mm và các lá nhôm
mang khả năng tản nhiệt với những CPU
dùng đến 200w
Kem tản nhiệt cao cấp giúp tăng tuổi thọ
bền bỉ theo thời gian
Công nghệ điều khiển luồng không khí sử
dụng các bộ phận điều hướng đặc biệt
trong lá nhôm hướng không khí nhiều
hơn lên các đường ống nhiệt tăng khả
năng làm mát
Quạt 120mm thiết kế MSI TORX giành
được nhiều giải thưởng sử dụng ổ bi
Hydro tăng tối đa lượng gió đi qua
2 bộ ngàm giữ quạt 120mm giúp bạn có
thể nâng cấp tản lên với 1 quạt đẩy và 1
quạt hút
Thiết kết thông minh giúp tiết kiệm
không gian cho khe PCI đầu tiên nếu bạn
muốn gắn VGA .
Dễ dàng lắp đặt và tương thích tốt với cả
Intel và AMD
Cơ cấu làm mát bằng kim loại của bo
mạch chủ tăng cường độ dẻo dai, ngăn
việc bo mạch chủ uốn cong trong thời
gian sử dụng lâu dài
Tùy chọn lớp bả vệ trên mặt của tản giữa
Đen và Bạc được đi kèm trong hộp với
logo LED MSI GAMING nổi bậ
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Thin Bezel IPS Level Panel
Weight: 1,30 Kg
CPU: Apple M1 Pro with 8‑core CPU
Memory: 16GB unified memory
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Apple M1 Pro with 16‑core GPU
Display: 14.2 inch Liquid Retina XDR Display (3024 x 1964), Promotion 120Hz
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg