Mực In HP 971 Yellow Ink Cartridge CN624AA 618EL

BALO GAMING
MOUSE GAMING GIGA
MOUSEPAD
Laptop HP Omen Gaming 16 n0087AX (7C0T7PA) – Sức Mạnh Đỉnh Cao Từ Ryzen 7 & RTX 3060
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP Omen Gaming 16 n0087AX (7C0T7PA) là chiếc laptop gaming cao cấp thuộc dòng OMEN danh tiếng của HP – được thiết kế dành riêng cho game thủ và nhà sáng tạo nội dung.
Với chip AMD Ryzen™ 7 6800H mạnh mẽ, card đồ họa RTX™ 3060 6GB, cùng màn hình QHD 165Hz, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cân bằng giữa hiệu năng, thiết kế và độ bền.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP Omen Gaming 16 n0087AX (7C0T7PA)
Thành phần |
Thông số |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB cache) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe Gen4 NVMe |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU (6GB GDDR6) |
Màn hình |
16.1 inch QHD (2560x1440), 165Hz, 3ms, 100% sRGB, IPS, Anti-glare |
Kết nối |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3, 2x USB-C, 3x USB-A, HDMI 2.1, RJ-45, SD Card |
Bàn phím |
LED trắng 1 vùng, chống ghosting |
Pin |
6 cell, 83 Whrs |
Trọng lượng |
2.3 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng HP Việt Nam |
Màu sắc |
Shadow Black |
Hiệu năng mạnh mẽ – Chiến game cực mượt
Chip Ryzen 7 6800H mang đến hiệu năng vượt trội, xử lý đa nhiệm và gaming ổn định.
Kết hợp cùng RTX 3060 6GB GDDR6, máy tự tin “cân” mọi tựa game AAA như Cyberpunk 2077, GTA V, Valorant, Elden Ring ở mức đồ họa cao.
Màn hình QHD 165Hz – Hình ảnh siêu mượt, siêu thực
Trang bị tấm nền QHD 2K, tần số quét 165Hz, HP Omen 16 mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét, chuyển động mượt mà và chuẩn màu 100% sRGB, phù hợp cả cho game thủ lẫn designer.
Hệ thống tản nhiệt & âm thanh ấn tượng
Công nghệ OMEN Tempest Cooling giúp máy luôn mát mẻ khi chơi game nặng.
Âm thanh B&O Audio mang đến chất lượng sống động, tăng cảm giác “nhập vai” khi chiến game hoặc xem phim.
Bảng so sánh HP Omen 16 n0087AX với đối thủ cùng tầm
Tiêu chí |
HP Omen 16 n0087AX |
ASUS TUF Gaming A15 2023 |
Lenovo Legion 5 2023 |
---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 7 6800H |
Ryzen 7 7735HS |
Ryzen 7 6800H |
GPU |
RTX 3060 6GB |
RTX 4060 8GB |
RTX 3060 6GB |
Màn hình |
QHD 165Hz |
FHD 144Hz |
QHD 165Hz |
RAM/SSD |
16GB / 1TB |
16GB / 512GB |
16GB / 512GB |
Trọng lượng |
2.3 kg |
2.2 kg |
2.4 kg |
Giá tham khảo |
Khoảng 35–37 triệu |
36–38 triệu |
35–36 triệu |
Điểm nổi bật |
Màn QHD, build chắc chắn |
GPU mới hơn |
Hệ tản tốt, bàn phím RGB |
👉 Kết luận: HP Omen 16 vẫn là lựa chọn lý tưởng nếu bạn ưu tiên màn hình đẹp, thiết kế bền, build cao cấp và ổn định nhiệt độ.
Đánh giá từ khách hàng
⭐ Nguyễn Văn Phúc (Game thủ):
“Chơi Liên Minh, PUBG mượt, quạt êm hơn so với TUF, build cực chắc tay.”
⭐ Minh Anh (Designer):
“Màn hình QHD chuẩn màu cực tốt, render video nhanh, không bị lag dù mở nhiều app.”
⭐ Hoàng Duy (Streamer):
“Hiệu năng mạnh, cổng kết nối đủ dùng, pin ổn, đáng đồng tiền.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP Omen 16 n0087AX có nâng cấp được RAM và SSD không?
✔ Có. Máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB RAM và thêm 1 khe SSD M.2.
2. Màn hình QHD 165Hz có tốt hơn FHD 144Hz không?
✔ Có. QHD cho hình ảnh sắc nét hơn, hiển thị chi tiết gấp đôi FHD, thích hợp cho designer hoặc streamer.
3. Máy có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
✔ Có, nhưng hiệu suất sạc sẽ thấp hơn sạc chính HP đi kèm.
4. Omen 16 có tốt hơn Victus không?
✔ Có. Dòng Omen thuộc phân khúc cao hơn với thiết kế tản nhiệt tốt hơn, build nhôm chắc chắn và cấu hình tối ưu cho gaming chuyên nghiệp.
CPU | AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated) |
Display | 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB |
Other | Keyboard 1-Zone White Backlit 26-Key Rollover Anti-Ghosting Key Technology, HP Wide Vision 720p HD Camera, 1 multi-format SD Media Card Reader, 2 USB Type-C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1 USB Type-A 5Gbps Signaling Rate (HP Sleep and Charge), 2 USB Type-A 5Gbps signaling Rate, 1 HDMI 2.1, 1 Headphone/ Microphone combo, 1 RJ-45, Trusted Platform Module |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6 MT7921 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
Battery | 6 Cells 83 Whrs Battery |
Weight | 2,30 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i7 _ 9750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 128GB SSD PCIe + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch LED Backlit Full HD (1920 x 1080) 60Hz Anti Glare Panel
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-12500 up to 4.6GHz, 18MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.31 kg
CPU: Intel Core i5-12500, up to 4.6 GHz, 18 MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg