VGA MSI Nvidia® GeForce® GTX 1050 AERO ITX 2G OCV1 (1 fan) _1118KT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 450 G10 (873C8PA): Trung Tâm Kết Nối Doanh Nghiệp, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 450 G10 (873C8PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, kết nối đỉnh cao và hiệu quả trên một không gian làm việc rộng rãi. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một công cụ làm việc ổn định, sẵn sàng cho các công nghệ kết nối của tương lai.
1. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
2. Không Gian Làm Việc & Lưu Trữ Vượt Trội
3. Hiệu Năng Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.50GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
|
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics (Nâng cấp RAM để kích hoạt Iris® Xe) |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.79 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Trung Tâm Kết Nối Tương Lai" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Là một người thường xuyên làm việc ở quán cà phê và văn phòng, Wi-Fi 6E là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Kết nối luôn ổn định và nhanh chóng trong các cuộc gọi video. Pin 51Wh cũng giúp tôi tự tin làm việc cả ngày mà không cần mang theo sạc. Màn hình 15.6 inch và ổ cứng 512GB là một sự kết hợp hoàn hảo cho công việc."
★★★★★ Chị Mai - Kế toán & Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Màn hình 15.6 inch giúp tôi làm việc với các bảng tính Excel phức tạp mà không bị mỏi mắt. Với 512GB SSD, tôi có thể lưu trữ toàn bộ dữ liệu của công ty. Kết nối Wi-Fi 6E và cổng LAN đảm bảo tôi luôn truy cập được server công ty một cách nhanh chóng và ổn định. Một công cụ làm việc đáng tin cậy."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Công nghệ
"Sự khác biệt của Wi-Fi 6E là rất rõ rệt, đặc biệt khi tải các file lớn và học trực tuyến - nó siêu nhanh và ổn định. Pin 51Wh là cứu cánh, giúp em thoải mái dùng cả ngày ở trường. Có tới hai cổng USB-C cũng rất tiện lợi. Một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên yêu công nghệ."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
|
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (873C8PA) |
Đối thủ (Laptop phổ thông 15.6", Core i5) |
Đối thủ (ProBook 15.6", kết nối tiêu chuẩn) |
|---|---|---|---|
|
Không gian Làm việc & Lưu trữ |
Tốt nhất (15.6", 512GB). |
Tốt nhất. |
Tốt nhất. |
|
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E, 2x USB-C). |
Không có. |
Cơ bản (Wi-Fi 6, 1x USB-C). |
|
Thời lượng Pin |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Cơ bản (Pin ~41Wh). |
Cơ bản (Pin ~42Wh). |
|
Giá trị tổng thể |
"Trung tâm làm việc toàn diện, sẵn sàng cho tương lai". |
"Hy sinh kết nối tương lai & độ bền doanh nghiệp". |
"Thiếu các nâng cấp quan trọng cho tương lai". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
2. Pin 51Wh cho thời gian sử dụng lâu hơn bao nhiêu?
3. CPU Core i3 thế hệ 13 có đủ dùng cho công việc không?
| CPU | Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ SSD |
| VGA | Iris XE Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) 1x HDMI 2.1 1x stereo headphone/microphone combo jack 1x AC power 1x RJ-45 |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 3 Cell 51WHr |
| Weight | 1.79 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Pentium G6400 4.00 GHz,4MB
Memory: 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 x 4 GB) ( 2 Slot) (Max 64 GB DDR4)
HDD: SSD 256GB PCIe NVMe
VGA: Intel® UHD Graphics
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,65 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (Up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 aspect ratio, IPS-level Panel, LED Backlit, 60Hz refresh rate, 300nits, 45% NTSC color gamut, Glossy display, TÜV Rheinland-certified, Touch screen
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (upto 4.50 GHz, 10MB
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg