Tenda Switch S16 _ 16 port LAN tốc độ 10/100Mbps

Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop HP Victus 15 fa2731TX (B85LNPA) – Gaming hiệu năng cao, giá tầm trung
1. Thông số kỹ thuật nổi bật
2. Đánh giá chi tiết HP Victus 15 fa2731TX
3. Đánh giá từ khách hàng
⭐ Nguyễn Hoàng Anh – Hà Nội: “Máy chạy mượt PUBG và Valorant, màn 144Hz rất sướng mắt. Quạt êm, hiệu năng ổn định.”
⭐ Trần Minh Khoa – TP.HCM: “Tầm giá này có RTX 3050 là quá ổn. Ngoại hình không quá hầm hố, phù hợp cả đi học và đi làm.”
⭐ Lê Quỳnh – Đà Nẵng: “Ổ SSD có thể nâng cấp, RAM dễ thay thế, chơi game vừa đủ và học tập cũng ngon.”
4. So sánh HP Victus 15 fa2731TX với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 15 fa2731TX (B85LNPA) |
Acer Nitro 5 AN515 (i5-12500H/RTX 3050) |
|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13420H (Gen 13) |
Intel Core i5-12500H (Gen 12) |
|
GPU |
RTX 3050 6GB GDDR6 |
RTX 3050 4GB GDDR6 |
|
RAM |
16GB DDR4 (nâng cấp 64GB) |
8GB DDR4 (nâng cấp 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD + khe mở rộng |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6” FHD 144Hz IPS, 300 nits |
15.6” FHD 144Hz IPS, 250 nits |
|
Trọng lượng |
2.3kg |
2.4kg |
|
Giá bán |
Tốt hơn, cạnh tranh |
Nhỉnh hơn một chút |
👉 Kết luận: HP Victus 15 fa2731TX lợi thế về GPU mạnh hơn (6GB VRAM), RAM 16GB sẵn, màn sáng hơn → tối ưu cho gaming + học tập.
5. Câu hỏi thường gặp
Laptop HP Victus 15 fa2731TX có chơi được game nặng không?
✔ Có, máy cân tốt GTA V, Cyberpunk 2077 ở mức High 1080p, FPS ổn định nhờ RTX 3050.
Có nâng cấp RAM và SSD được không?
✔ Có, hỗ trợ nâng tối đa 64GB RAM và thêm 1 khe SSD M.2.
Máy có phù hợp cho sinh viên không?
✔ Rất phù hợp: mạnh mẽ cho đồ họa, học IT, AI cơ bản, đồng thời chơi game giải trí.
Pin HP Victus 15 fa2731TX dùng được bao lâu?
✔ Khoảng 4–5 tiếng làm việc văn phòng, ~2–3 tiếng chơi game liên tục.
| CPU | Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS |
| Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits |
| Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps Signaling Rate (HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps Signaling Rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm Headphone/ Speaker Jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.4 |
| Battery | 3 Cells 52.5 Whrs Battery |
| Weight | 2,30 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core 7 150U (up to 5.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: ntel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core i7 13700T(16 nhân, 24 luồng, upto 4.90 GHz, 30MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™
VGA: Intel® UHD Graphics 770
Display: 23.8" FHD, Touch, IPS, anti-glare, Low blue light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.77 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX (2.20GHz up to 5.20GHz, 30MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-5600MHz
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144Hz, 7ms, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor(2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 2280 SSD & 1Slot SSD M.2 (2280) Pcie/Nvme
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg