Mouse ASUS Republic of Gamers Announces GX860 Buzzard
BALO LAPTOP
MOUSE CÓ DÂY
MOUSEPAD
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop HP Victus 16 d1187TX (7C0S4PA) – Gaming bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ
Giới thiệu chung
HP Victus 16 d1187TX (7C0S4PA) là chiếc laptop gaming tầm trung được HP trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7 thế hệ 12 kết hợp card đồ họa rời RTX 3050 Ti. Máy hướng đến game thủ và người dùng sáng tạo nội dung cần một thiết bị hiệu năng mạnh, màn hình tần số quét cao và hệ thống tản nhiệt tối ưu trong tầm giá.
Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Gen 12 + RTX 3050 Ti
👉 Với cấu hình này, máy đáp ứng mượt mà các nhu cầu gaming, livestream, dựng video, thiết kế 2D/3D cơ bản.
Màn hình 16.1 inch 144Hz – Trải nghiệm mượt mà
Thiết kế hiện đại, bàn phím tối ưu cho game thủ
Pin & kết nối đa dạng
Thông số kỹ thuật HP Victus 16 d1187TX (7C0S4PA)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-12700H (14 nhân 20 luồng, 2.3GHz – 4.7GHz, 18MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR5-4800 (2 slot, nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
|
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16.1 inch FHD, 144Hz, IPS, Anti-glare, Low Blue Light, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C, 3x USB-A, HDMI 2.1, RJ-45, Jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
4-cell 70Whr |
|
Trọng lượng |
2.4 kg |
|
HĐH |
Windows 11 Home SL 64-bit |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
Ưu điểm và nhược điểm
✅ Ưu điểm:
⚠️ Nhược điểm:
RAM mặc định 8GB, cần nâng cấp để khai thác tối đa.
Màn hình chỉ đạt 45% NTSC (chưa chuẩn màu cao).
Đánh giá khách hàng
So sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16 d1187TX |
Acer Nitro 5 AN515-58 |
Asus TUF Gaming F15 FX507 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i7-12700H |
Intel i7-12700H |
Intel i5-12500H |
|
GPU |
RTX 3050 Ti 4GB |
RTX 3060 6GB |
RTX 3050 4GB |
|
RAM |
8GB DDR5 (nâng cấp tối đa 32GB) |
16GB DDR4 |
8GB DDR5 |
|
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
|
Trọng lượng |
2.4 kg |
2.5 kg |
2.3 kg |
|
Giá tham khảo |
~25 triệu |
~28 triệu |
~23 triệu |
Câu hỏi thường gặp
Laptop HP Victus 16 d1187TX có nâng cấp RAM và SSD được không?
✔ Có. Máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB DDR5 và thêm ổ SSD PCIe Gen 4.0.
RTX 3050 Ti có đủ mạnh để chơi game AAA không?
✔ Ở mức thiết lập High/Medium, RTX 3050 Ti chơi tốt hầu hết các tựa game AAA phổ biến (Cyberpunk 2077, Elden Ring, GTA V).
Pin 70Whr dùng được bao lâu?
✔ Dùng văn phòng cơ bản ~5-6 tiếng, chơi game ~2-3 tiếng.
HP Victus 16 d1187TX có phù hợp cho thiết kế đồ họa?
✔ Có, máy xử lý tốt Photoshop, Illustrator, Premiere, Blender ở mức trung bình.
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads) |
| Memory | 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6 |
| Display | 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC |
| Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 2x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p, Keyboard Backlit English |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
| Weight | 2,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.4 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg