LCD Asus VT229H | 21.5 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 10 Point Multi Touch _HDMI _VGA _419P
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcKích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.6 x 336.15 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 400 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 1ms MPRT*
Tần số quét (tối đa) : 165Hz
· Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA)
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
Công nghệ GameFast Input
Extreme Low Motion Blur
Shadow Boost
· Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
· Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Đầu vào âm thanh AV: 3.5mm Mini-Jack
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
· Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 40W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W
· Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có
· Bảo mật
Khoá Kensington
· Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 619x (376~506)x211 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 619x363x50 mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 700x458x190 mm
· Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg
Trọng lượng không tính chân đế : 3.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 8.2 kg
· Phụ kiện
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.6 x 336.15 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 400 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 1ms MPRT*
Tần số quét (tối đa) : 165Hz
· Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA)
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
Công nghệ GameFast Input
Extreme Low Motion Blur
Shadow Boost
· Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
· Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Đầu vào âm thanh AV: 3.5mm Mini-Jack
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
· Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 40W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W
· Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có
· Bảo mật
Khoá Kensington
· Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 619x (376~506)x211 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 619x363x50 mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 700x458x190 mm
· Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg
Trọng lượng không tính chân đế : 3.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 8.2 kg
· Phụ kiện
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
CPU: 11th Gen Intel® Core™ i7-11800H (2.3GHz~4.6GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 / Intel® UHD Graphics
Display: 17.3" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 2,10 Kg
CPU: Intel Core i7-13700H, 2.4GHz up to 5.0GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16 inch 16:10 WUXGA (1920 x 1200), 165Hz Display, 45% NTSC
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g