ASUS Z380KL-1B059A Quadcom 410(1.2GHz)_2GB_16GB_8" IPS_Android 5.0_Audio cover_White_16042TF

Mã sản phẩm (SKU) | P2018H |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 19.5" |
Độ phân giải | 1600 x 900 ( 16:9 ) |
Tấm nền | IPS LED |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Tần số quét | 30 - 83 kHz (H) ; 56 - 76 Hz (V) |
Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
Góc nhìn | 160° (vertical) typical, 170° (horizontal) typical |
Khả năng hiển thị màu sắc | Black ; 16.7 million colors |
Độ tương phản | 1,000:1 (typ). Up to 4,000,000 : 1 (dynamic) |
Bề mặt màn hình | Màn hình chống lóa (chói) |
Cổng mở rộng | 2 x USB 3.0 ports (Side) ; 2 x USB 2.0 ports (Bottom) ; Stand lock feature |
Cổng xuất hình | Analog VGA + HDMI 1.4 + DisplayPort 1.2 + USB 3.0 Upstream Port |
Camera tích hợp | Không |
Loa tích hợp | Không |
Khối lượng | 4.23 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2 chấu + VGA Cable + USB 3.0 Cable (enables the USB ports) + DisplayPort Cable + CD Manual + Stand Riser + Stand base |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Mã sản phẩm (SKU) | P2018H |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 19.5" |
Độ phân giải | 1600 x 900 ( 16:9 ) |
Tấm nền | IPS LED |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Tần số quét | 30 - 83 kHz (H) ; 56 - 76 Hz (V) |
Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
Góc nhìn | 160° (vertical) typical, 170° (horizontal) typical |
Khả năng hiển thị màu sắc | Black ; 16.7 million colors |
Độ tương phản | 1,000:1 (typ). Up to 4,000,000 : 1 (dynamic) |
Bề mặt màn hình | Màn hình chống lóa (chói) |
Cổng mở rộng | 2 x USB 3.0 ports (Side) ; 2 x USB 2.0 ports (Bottom) ; Stand lock feature |
Cổng xuất hình | Analog VGA + HDMI 1.4 + DisplayPort 1.2 + USB 3.0 Upstream Port |
Camera tích hợp | Không |
Loa tích hợp | Không |
Khối lượng | 4.23 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2 chấu + VGA Cable + USB 3.0 Cable (enables the USB ports) + DisplayPort Cable + CD Manual + Stand Riser + Stand base |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N6000 Processor 4M Cache, up to 3.30 GHz
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 128GB EMMC (Support SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 11.6-inch, HD (1366 x 768) 16:9 LED 250Nits - Touch
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7-1255U (1.7GHz up to 4.7GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg