Ugreen 4 ports USB 2.0 Hub with Type C Adapter White CR106(40962) GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Kích thước (Inch)
27
Kích thước (cm)
68.466cm
Độ phân giải
2560 x 1440
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2331 x 0,2331 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
350 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 98% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
RADEON FreeSync™
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
Bộ điều khiển kép
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1440 @ 75Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1440 @ 75Hz
Tai nghe ra
Có
Loại
Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
38W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
40W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
613.5 x 484.2 x 208.8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
613.5 x 363.5 x 45.4 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
701 x 481 x 197 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.72 kg
Khối lượng không tính chân đế
4.75 kg
Khối lượng khi vận chuyển
8.4 kg
HDMI
Có
Cổng màn hình
Có
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 285H (2.90GHz up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 120Hz, 400nits, 500nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, PANTONE Validated, Glossy display, Touch screen - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg