LCD Asus VG258Q | 24.5 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz Adaptive Sync _HDMI _DisplayPort _919S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Kích thước (Inch)
Màn hình cong 37,5"
Kiểu tấm nền
NANO IPS
Gam màu
DCI-P3 98%
Độ sâu màu (Số màu)
10 bit, 1,07B
Độ phân giải
3840 x 1600
Tỷ lệ màn ảnh
21:09
Độ sáng (nit)
600/450 (Đỉnh/Điển hình)
Tần số (Hz)
144Hz (Kích xung 160Hz)
HDR (Dải động cao)
HDR 10 (DisplayHDR™ 600)
Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)
1000:01:00
Thời gian phản hồi (GTG)
1ms
Góc xem (độ)
178/178
HDMI
2 (phiên bản 2.0)
Cổng màn hình
1 (phiên bản 1.4)
Tai nghe ra
Có
Dòng lên USB
1 (phiên bản 3.0)
Dòng xuống USB
2 (phiên bản 3.0)
Loại
Bộ sạc
Nguồn điện (Vôn, Hz)
100 ~240V, 50/60Hz
Bình thường bật
65W
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
0,5W
G-Sync/Freesync
Tương thích với NVIDIA® G-Sync®, AMD FreeSync™ Premium
Chế độ game
Có
Chế độ DAS
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Crosshair
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Tách màn hình2.0 (trong OSC)
Có
Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)
Có
Điều khiển trên màn hình (OSC)
Có
Nghiêng (Góc)
-5~15 Độ
Điều chỉnh độ cao (Phạm vi)
0 - 110mm
Màn hình (tính cả chân đỡ)
896,4 x 588,4 x 312,2 (Lên)
896,4 x 478,4 x 312,2 (Xuống)
Màn hình (không tính chân đỡ)
896,4 x 394,4 x 111,3 mm
Màn hình (tính cả chân đỡ)
9.2
Màn hình (không tính chân đỡ)
7
Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA
100 x 100
Dây nguồn
Có
HDMI
Có
Cổng màn hình
Có
Cáp USB 3.0 Upstream
Có
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Gen Intel® Core™ i7-11800H (2.3GHz~4.6GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 / Intel® UHD Graphics
Display: 17.3" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13650HX Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6, MUX Switch + Optimus, ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 16 inch FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 250 nits
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5X 7500MHz on board
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16inch WQXGA (2560 x 1600) OLED 16:10, 240Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync / Adaptive-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 1.85 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H (1.80GHz up to 5.20GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2 Slots, Max 64GB)
HDD: 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 60Hz, 45% NTSC, IPS-Level
Weight: 1.80 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H (1.60GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GBx2) 3200MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 60Hz, 45% NTSC, IPS-Level
Weight: 1.80 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (2.70GHz up to 5.40GHz, 36MB Cache)
Memory: 64GB DDR5-5600MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, up to 64GB)
HDD: 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 24GB GDDR7
Display: 16inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10, 240Hz, Mini LED, 1200nits Brightness, 100000:1, 100% DCI-P3, Anti-glare display, G-Sync, Pantone Validated, ROG Nebula HDR Display
Weight: 2.80 kg