CÁP HDMI 1.4/4K - 20M UNITEK (Y-C 110A)318HP

CPU | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD |
Memory | 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD |
Driver | None |
Other | 2 xUSB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5200Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 3200Mhz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz WVA/IPS Non-Touch Anti-Glare 250 Nit NTSC 45% FHD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz WVA/IPS Non-Touch Anti Glare 250 Nit NTSC 45% FHD Camera WLAN
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-12450H (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.79 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg