SWITCH KVM USB/HDMI 4-1 4K DTECH (DT-8141B) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz) |
| Memory | 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB) |
| Hard Disk | 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB) |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS |
| Display | 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits |
| Driver | None |
| Other | Total 2x USB Type-C 1x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 90 or 100 W 1x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 90 W |
| Wireless | Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i + Bluetooth |
| Battery | 90Wh 4-cell Li-ion battery |
| Weight | 2.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 64GB DDr4 Bus 3200Mhz (32GB x 02, Dual Chanel, Max RAM 1 Slot x 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® Gen 3 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080 with 16GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS, 165Hz G-Sync, 3ms, 500nits, ComfyView In-plane Switching (IPS) Technology, 100% sRGB
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255HX (13 TOPS, 20 nhân, 20 luồng, up to 5.2GHz)
Memory: 1*32GB DDR5 (2 khe RAM rời tối đa 96GB)
HDD: 1TB PCIe NVMe SED SSD (2 khe cắm, nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5060 8 GB GDDR7 VRAM, 3328 CUDA, 572 TOPS
Display: 16" 2K+(2560 x 1600), IPS 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits
Weight: 2.7 kg