Adapter Asus Chính Hãng Chuyên Dùng Cho Dòng ROF 19.5V - 7.7A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i7SE16-50W | Core i7-13700H | 16GB DDR5 | 14 inch FHD
Tổng quan sản phẩm
ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i7SE16-50W là mẫu laptop doanh nghiệp – văn phòng cao cấp hướng đến người dùng cần hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ và độ bền cao. Với Intel Core i7-13700H (H-series), RAM DDR5, SSD PCIe Gen 4 và màn hình 14 inch FHD IPS, sản phẩm phù hợp cho quản lý, IT, kế toán nâng cao, doanh nghiệp vừa và lớn.
Ưu điểm nổi bật
Cấu hình chi tiết ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i7SE16-50W
⭐ Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Tuấn – Quản lý doanh nghiệp:
“Máy rất gọn nhẹ nhưng hiệu năng mạnh, chạy đa nhiệm và phần mềm quản lý cực ổn.”
⭐⭐⭐⭐☆ Minh Quân – Nhân viên IT:
“Core i7-13700H thật sự khác biệt so với dòng U, build chắc, phù hợp dùng lâu dài.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Hạnh – Kế toán trưởng:
“Màn hình vừa mắt, máy mát, mở nhiều file Excel lớn vẫn mượt.”
📊 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
ASUS ExpertBook P1 i7-13700H |
HP ProBook 440 G10 |
Dell Latitude 5440 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i7-13700H |
Core i7-1355U |
Core i7-1365U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
14" FHD IPS |
14" FHD |
14" FHD |
|
Trọng lượng |
~1.43kg |
~1.38kg |
~1.40kg |
|
Đối tượng |
Hiệu năng cao |
Văn phòng |
Doanh nghiệp |
➡️ Kết luận: ExpertBook P1 vượt trội nhờ CPU H-series & RAM DDR5, phù hợp người dùng cần sức mạnh xử lý thực sự.
Câu hỏi thường gặp
1. ASUS ExpertBook P1 P1403CVA có nâng cấp RAM được không?
→ Có. Máy có 2 khe RAM, nâng cấp tối đa 64GB DDR5.
2. Máy phù hợp cho những công việc nào?
→ Phù hợp kế toán nâng cao, IT, quản lý, lập trình, xử lý dữ liệu.
3. Cổng USB-C có xuất màn hình không?
→ Có. USB-C hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery.
4. Pin và khả năng di động thế nào?
→ Trọng lượng 1.43kg, phù hợp mang theo; pin đáp ứng tốt 1 ngày làm việc văn phòng.
Kết luận
Nếu bạn đang tìm laptop doanh nghiệp 14 inch nhỏ gọn nhưng hiệu năng rất cao, ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i7SE16-50W là lựa chọn nổi bật trong phân khúc nhờ Core i7 H-series, RAM DDR5 và độ bền chuẩn doanh nghiệp.
👉 Phù hợp: Doanh nghiệp | Quản lý | IT | Kế toán nâng cao
| CPU | Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache) |
| Memory | 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.3 |
| Weight | 1.43 kg |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 8GB (8GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 18MB, lên tới 4.5 GHz, 14 nhân); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32gb DDR5 SO-DIMM ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™
Display: 14.0-inch, WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.29 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg