Ugreen HDMI cable 1.4 HD101 full copper 19+1 12M Black GK
            Túi đụng laptop
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Dell Inspiron 16 5625 (70281537) – Màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ, chuẩn công việc & học tập
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thành phần  | 
			
			 Thông tin chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 AMD Ryzen 5 5625U (6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, up to 4.3GHz)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3x4 tốc độ cao  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 AMD Radeon™ Graphics tích hợp  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16.0 inch FHD+ (1920x1200), WVA, Anti-Glare, viền mỏng  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x USB 3.2, 1 x USB Type-C, HDMI 1.4, SD Reader, Jack 3.5mm, Fingerprint, Webcam Full HD  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.0  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 4-cell 54Wh – thời lượng sử dụng trung bình 8–10 tiếng  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.97 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 bản quyền  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Platinum Silver – Bạc cao cấp  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 12 tháng chính hãng Dell Việt Nam  | 
		
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 16 5625
⚖️ So sánh Dell Inspiron 16 5625 với đối thủ cùng phân khúc
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 Dell Inspiron 16 5625  | 
			
			 HP Pavilion 15 (Ryzen 5 5625U)  | 
			
			 ASUS Vivobook 15 M1505YA  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Ryzen 5 5625U (6C/12T)  | 
			
			 Ryzen 5 5625U (6C/12T)  | 
			
			 Ryzen 5 7530U (6C/12T)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 8GB DDR4 3200MHz  | 
			
			 16GB DDR4  | 
			
			 8GB DDR4  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD NVMe  | 
			
			 512GB SSD NVMe  | 
			
			 512GB SSD NVMe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" FHD+ (16:10)  | 
			
			 15.6" FHD  | 
			
			 15.6" FHD  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 41Wh  | 
			
			 42Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.97kg  | 
			
			 1.75kg  | 
			
			 1.7kg  | 
		
| 
			 Giá tham khảo  | 
			
			 17.9 triệu  | 
			
			 17.5 triệu  | 
			
			 17.2 triệu  | 
		
👉 Nhận xét: Dell Inspiron 16 5625 nổi bật nhờ màn hình lớn hơn, pin khỏe hơn và độ hoàn thiện cao, phù hợp cho người làm việc chuyên nghiệp.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Màn hình 16 inch cực rộng, làm việc Excel sướng hơn hẳn. Máy chạy mượt và êm.” – Quốc Bảo (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ “Thiết kế sang, bàn phím êm, pin khá trâu. Giá ổn so với cấu hình.” – Trâm Anh (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Mua cho con học online, máy khởi động nhanh, webcam rõ, đáng tiền.” – Minh Đức (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 16 5625 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4, nâng cấp tối đa 32GB.
2. Màn hình 16 inch FHD+ có gì nổi bật so với FHD 15.6 inch?
👉 FHD+ có tỷ lệ 16:10, hiển thị thêm 11% nội dung, giúp xem tài liệu hoặc bảng tính hiệu quả hơn.
3. Máy có cổng Type-C sạc được không?
👉 Có thể sạc qua cổng Type-C, tuy nhiên nên sử dụng sạc chính hãng để đảm bảo hiệu suất.
4. Dell Inspiron 16 5625 có phù hợp cho đồ họa cơ bản không?
👉 Có. Card đồ họa AMD Radeon tích hợp đáp ứng tốt Photoshop, Illustrator, Premiere cơ bản.
| CPU | AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz) | 
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) | 
| Hard Disk | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 | 
| VGA | AMD Radeon Graphics | 
| Display | 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare | 
| Driver | None | 
| Other | RBG Full HD Camera, Finger, USB 3.2 x2, USB - Type C, HDMI 1.4, SD Reader, 3.5mm combo, | 
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 | 
| Battery | 4-cell, 54WHrs | 
| Weight | 1.97Kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office HS 2021 | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Platinum Silver | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
    
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
            CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg