Apple Ipad 10 2022 (MPQ13ZA/A) | 10,9 Inch | Wifi | 64GB | Blue | 1022D

CPU | AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng) |
Memory | 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi) |
Hard Disk | 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C® (5Gbps, chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu) - 2 x USB Type-A (5Gbps) - 1 x HDMI 1.4b - 1 x Kết hợp tai nghe/microphone - 1 x Cổng nguồn (AC Smart Pin) |
Wireless | Wi-Fi 6 (Realtek, 2x2), Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3-cell, 41 Wh |
Weight | 1.59 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32Gb (2x16Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe® NVMe®
VGA: Nvidia GeForce RTX 3050 6Gb GDDR6
Display: 16.1 inch ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS 144Hz
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg