Màn Hình - LCD HP Z24s (J2W50A4) 23.8 inch UHD 4K (3840 x 2160) IPS_ DisplayPort _HDMI _ USB 3.0_ 1717F

Laptop HP EliteBook 640 G10 (873G3PA) – Laptop doanh nhân đẳng cấp, hiệu năng bền bỉ
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 640 G10 (873G3PA) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook nổi tiếng của HP, được thiết kế cho dân văn phòng, doanh nghiệp và người dùng chuyên nghiệp. Với vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 13, RAM 16GB, SSD 512GB cùng thiết kế sang trọng, sản phẩm mang lại trải nghiệm mượt mà, ổn định và an toàn tuyệt đối.
⚙️ Cấu hình chi tiết Laptop HP EliteBook 640 G10
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.6GHz, 12MB cache, 10 nhân 12 luồng) |
RAM |
16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz, hỗ trợ nâng cấp với 2 khe cắm |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD tốc độ cao |
Card đồ họa |
Intel® Iris Xe Graphics |
Màn hình |
14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1 x Thunderbolt™ 4, 2 x USB-A 3.2, 1 x HDMI 2.1, Ethernet RJ-45, Audio combo, khóa Nano |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Pin |
3-cell, 51 Wh |
Trọng lượng |
1.41 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, đã bao gồm VAT |
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 640 G10
1. Hiệu năng mạnh mẽ – xử lý mượt mọi tác vụ
Trang bị CPU Intel Core i5-1335U mới nhất, laptop xử lý tốt các công việc văn phòng, họp online, chỉnh sửa tài liệu và đa nhiệm.
2. Thiết kế thanh lịch – chuẩn doanh nhân
Thân máy bạc nguyên khối, trọng lượng chỉ 1.41kg, viền mỏng hiện đại, dễ mang theo khi di chuyển.
3. Màn hình sắc nét, chống chói hiệu quả
Tấm nền IPS Full HD mang lại góc nhìn rộng, màu sắc trung thực, giảm mỏi mắt khi làm việc lâu.
4. Kết nối hiện đại, hỗ trợ Thunderbolt™ 4
Cổng Thunderbolt 4 truyền dữ liệu cực nhanh, có thể sạc nhanh và xuất hình 4K – tiện lợi cho người làm việc đa thiết bị.
5. Bảo mật cao cấp
Được tích hợp HP Wolf Security và HP Sure Start, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mã độc, hacker và tấn công BIOS.
⚖️ So sánh HP EliteBook 640 G10 với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 640 G10 (873G3PA) |
Dell Latitude 5440 |
Lenovo ThinkPad L14 Gen 4 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR4 (2 khe) |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
SSD |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
Màn hình |
14" FHD IPS, 250 nits |
14" FHD, 250 nits |
14" FHD, 300 nits |
Cổng Thunderbolt 4 |
✅ Có |
✅ Có |
❌ Không |
Trọng lượng |
1.41kg |
1.59kg |
1.47kg |
Pin |
51Wh |
54Wh |
45Wh |
Bảo mật |
HP Wolf Security, Sure Start |
Dell SafeGuard |
ThinkShield |
Giá tham khảo |
~23.9 triệu |
~24.5 triệu |
~23.5 triệu |
👉 Kết luận: HP EliteBook 640 G10 có ưu thế về thiết kế nhẹ, bảo mật cao và kết nối Thunderbolt 4, phù hợp dân công sở hiện đại cần hiệu năng và tính di động.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐ Ngọc Minh – Trưởng phòng kinh doanh
“Máy chạy cực kỳ ổn định, bàn phím gõ êm và pin dùng được gần cả ngày. Mình đã dùng dòng EliteBook 3 năm rồi, vẫn rất bền.”
⭐ Anh Duy – Freelancer IT
“Cổng Thunderbolt 4 giúp mình kết nối nhanh với màn hình ngoài và ổ cứng SSD. Hiệu năng mạnh, vỏ máy chắc chắn.”
⭐ Thu Hà – Nhân viên ngân hàng
“Laptop nhẹ, sang trọng, mở máy rất nhanh. Mình rất hài lòng với hiệu năng và thiết kế.”
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 640 G10 có cảm ứng không?
→ Không, đây là màn hình IPS chống chói tiêu chuẩn, không hỗ trợ cảm ứng.
2. Máy có thể nâng cấp RAM không?
→ Có. Laptop có 2 khe RAM DDR4, có thể nâng tối đa 32GB.
3. Pin 3-cell 51Wh dùng được bao lâu?
→ Khoảng 7–9 giờ tùy mức độ sử dụng.
4. HP EliteBook 640 G10 có phù hợp cho sinh viên không?
→ Có. Máy đáp ứng tốt học tập, văn phòng, làm đồ án và sử dụng phần mềm cơ bản.
5. Máy có Windows bản quyền không?
→ Có. Máy được cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền chính hãng từ HP.
CPU | Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB) |
Memory | 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Deliver 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate port (USB 3.2 Gen 1) 1 x HDMI 2.1 Port (Cable not included) 1 x Ethernet Port (RJ-45) 1 x Audio Combo Jack 1 x Power Connector 1 x Nano Security Lock Slot (Lock sold separately) |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3-cell, 51 Wh |
Weight | 1.41kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), 16:10, OLED, 120Hz Refresh Rate, 100% DCI-P3 (Typical), VESA DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.70 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz ( 2 khe)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg