Logitech Group Expansion Microphones for Video _ Audio Conferencing (989-000171) 618SPEL

Laptop HP EliteBook 640 G11 (A7LB1PT) – Doanh nhân hiện đại, hiệu năng vượt trội cùng Intel Core Ultra 5
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 640 G11 (A7LB1PT) là mẫu laptop doanh nhân thế hệ mới năm 2025 của HP, mang đến hiệu năng thông minh, thiết kế bền bỉ và bảo mật cao cấp. Được trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 5 125U cùng RAM DDR5 5600MHz, đây là chiếc laptop lý tưởng cho nhân viên văn phòng, nhà quản lý, kỹ sư và người dùng cần thiết bị gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ, ổn định trong công việc hằng ngày.
⚙️ Cấu hình chi tiết Laptop HP EliteBook 640 G11 (A7LB1PT)
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz, 12MB L3 cache, 12 nhân, 14 luồng) |
RAM |
16GB DDR5-5600MHz (1 x 16GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ SSD |
Card đồ họa |
Intel® Graphics |
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, viền mỏng, chống chói, độ sáng 300 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), 2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x combo tai nghe/mic, 1 x RJ-45 |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Pin |
3 Cell – 56Wh |
Trọng lượng |
1.39 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng HP Việt Nam (đã bao gồm VAT) |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 640 G11
1. 🚀 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 5 125U
Sử dụng bộ vi xử lý Intel Core Ultra 5 thuộc nền tảng Meteor Lake, HP EliteBook 640 G11 mang đến hiệu năng vượt trội và tiết kiệm điện năng nhờ kiến trúc lai thông minh giữa nhân hiệu suất (P-core) và nhân tiết kiệm (E-core).
2. ⚡ Bộ nhớ DDR5 – tốc độ xử lý vượt trội
Trang bị RAM DDR5-5600MHz cùng ổ SSD PCIe NVMe, giúp tốc độ khởi động, mở ứng dụng và truy xuất dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với thế hệ DDR4 cũ.
3. 💡 Màn hình WUXGA sắc nét, tỷ lệ 16:10
Độ phân giải 1920 x 1200 (WUXGA) mang lại không gian hiển thị rộng hơn, lý tưởng cho công việc văn phòng, thiết kế, hoặc đọc tài liệu dài. Công nghệ chống chói (Anti-glare) giúp làm việc hiệu quả cả trong môi trường sáng.
4. 🔒 Bảo mật cao cấp, chuẩn doanh nghiệp
HP EliteBook luôn nổi tiếng với hệ thống bảo mật toàn diện: TPM 2.0, HP Sure Sense, HP Wolf Security, đảm bảo dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng luôn được bảo vệ an toàn.
5. 🌐 Kết nối toàn diện – hỗ trợ Thunderbolt™ 4
Máy được trang bị các cổng kết nối hiện đại nhất, bao gồm Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45 và USB Type-A, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối văn phòng hoặc trình chiếu.
⚖️ So sánh HP EliteBook 640 G11 (A7LB1PT) với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 640 G11 (A7LB1PT) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkBook 14 G6+ |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i5-1345U |
Intel Core Ultra 5 135H |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
Màn hình |
14” WUXGA (16:10) |
14” FHD+ |
14” 2.8K |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI |
USB-C, HDMI |
Trọng lượng |
1.39 kg |
1.33 kg |
1.4 kg |
Ưu điểm nổi bật |
Mạnh mẽ, bảo mật cao, pin 56Wh |
Nhẹ, pin lâu |
Màn hình đẹp, hiệu năng cao |
✅ Kết luận: HP EliteBook 640 G11 là lựa chọn tối ưu cho người dùng doanh nhân muốn sự cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và tính bảo mật cao cấp.
💬 Đánh giá thực tế từ người dùng
Anh Quang – Hà Nội: “Máy hoạt động cực kỳ ổn định, chạy mát, pin dùng lâu. Màn hình sáng rõ và gõ phím rất sướng.”
Chị Hạnh – TP.HCM: “Thiết kế sang, nhẹ, dễ mang đi công tác. Chạy mượt nhiều tab Excel, Zoom, Teams cùng lúc.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 640 G11 có hỗ trợ AI như dòng G10 không?
👉 Có, CPU Intel Core Ultra thế hệ mới tích hợp Intel AI Engine, hỗ trợ tối ưu hiệu suất và xử lý AI trên thiết bị.
2. RAM của máy có thể nâng cấp được không?
👉 Có, RAM không hàn cố định, hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 32GB DDR5.
3. Màn hình WUXGA có gì khác với Full HD?
👉 WUXGA có độ phân giải 1920x1200, hiển thị nhiều nội dung hơn (tỷ lệ 16:10), rất tiện khi làm việc với bảng tính hoặc tài liệu.
4. Pin 56Wh dùng được bao lâu?
👉 Thời lượng sử dụng trung bình từ 8–10 giờ tùy tác vụ.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare WVA 300 Nits ComfortView Plus
Weight: 1.25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Acer ComfyView LED Backlit TFT LCD Slim Bezel
Weight: 2,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered DDR5-5200 + 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Rheinland Certified Low Blue Light
Weight: 1,20 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-120U Processor (10 nhân, 12 luồng, upto 5GHz, 12MB Cache)
Memory: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8 inch WVA Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng
Weight: 5.349 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg