Transcend 128GB JetDriveLite, MBA 13" L10-E15_TS128GJDL130 (70071076) 518F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP Pavilion 16-af0053TU (AY8C2PA): Không Gian Làm Việc AI Đẳng Cấp Của Bạn
Bước vào kỷ nguyên của hiệu suất thông minh với HP Pavilion 16, cỗ máy được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 mạnh mẽ nhất. Với màn hình 16-inch rộng rãi và các công nghệ tương lai, đây là thiết bị được sinh ra để thống trị mọi tác vụ chuyên sâu.
1. Cuộc Cách Mạng AI - CPU Intel® Core™ Ultra 7
2. Tốc Độ Của Tương Lai - RAM LPDDR5x Siêu Tốc
3. Không Gian Hiển Thị Vượt Trội - Màn hình 16-inch 16:10
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (up to 4.8GHz, 12 Cores, 14 Threads, Tích hợp NPU AI) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x-7467MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, Tỷ lệ 16:10, 300 nits |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
59Wh |
|
Trọng lượng |
1.77 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc AI Đẳng Cấp" Này?
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên AI & Chuyên viên Dữ liệu
"Đây chính là cỗ máy mình cần. Con chip Core Ultra 7 xử lý các mô hình học máy nhẹ và các bộ dữ liệu lớn một cách mượt mà. RAM LPDDR5x siêu tốc thực sự tạo ra khác biệt khi biên dịch các dự án lớn. NPU tích hợp cũng giúp tăng tốc các tác vụ AI mà không làm máy nóng. Một sự đầu tư xứng đáng cho công việc."
★★★★★ Chị Thảo - Nhà sáng tạo nội dung & Video Editor
"Mình chỉnh sửa video 4K trên Premiere Pro và After Effects. Sức mạnh của Core Ultra 7 và tốc độ của RAM LPDDR5x giúp timeline không còn bị giật, kể cả khi mình thêm nhiều hiệu ứng. Thời gian render video nhanh hơn đáng kể so với các máy dùng chip thế hệ cũ. Màn hình 16-inch 16:10 cũng cho mình không gian làm việc rộng rãi hơn."
★★★★★ Anh Minh - Doanh nhân & Power User
"Mình cần một chiếc máy không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào về tốc độ. Chiếc Pavilion 16 này mở mọi ứng dụng gần như tức thì, mình có thể mở hàng chục tab trình duyệt, file Excel nặng và phần mềm họp trực tuyến cùng lúc mà không hề có độ trễ. Đây là một cỗ máy sẵn sàng cho tương lai."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Hiệu Năng Vượt Trội
|
Tiêu chí |
HP Pavilion 16 (Core Ultra 7) |
Phiên bản Core Ultra 5 |
Đối thủ (Core i7-13th Gen) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng CPU (Đa nhân & AI) |
Tốt nhất (10/10). Core Ultra 7 mạnh nhất. |
Tốt (9/10). Hiệu năng AI tương tự nhưng CPU yếu hơn. |
Khá (7/10). Không có nhân AI chuyên dụng. |
|
Tốc độ RAM & Đa nhiệm |
Tốt nhất (10/10). LPDDR5x-7467 siêu tốc. |
Tốt (8/10). LPDDR5-6400. |
Cơ bản (6/10). Thường là DDR4. |
|
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (10/10). Intel Graphics phiên bản mạnh nhất. |
Tốt (9/10). |
Khá (7/10). Iris Xe Graphics. |
|
Giá trị tổng thể |
"Đầu tư cho hiệu năng đỉnh cao". |
"Hiệu suất thông minh, giá tốt hơn". |
"Hiệu năng của quá khứ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Core Ultra 7 khác gì Core Ultra 5?
2. RAM LPDDR5x-7467 có thực sự nhanh hơn không?
3. Máy này có phù hợp để làm đồ họa và video chuyên nghiệp không?
| CPU | Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB |
| Memory | 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate, 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI-out 2.1, 1 x headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 Cell - 59Wh |
| Weight | 1.77 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro-Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-13400, P-core 2.5GHz up to 4.6GHz, E-core 1.8GHz up to 3.3GHz, 20MB
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.25 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 20 MB L3 cache, 10 cores, 16 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.33 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467MT/s (Onboard)
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg