LCD Samsung 23.6" LT24C350AR/XV

Laptop HP Victus 16-s0144AX (9Q991PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, gaming mượt mà
🔹 Thông số kỹ thuật nổi bật
⚡ Điểm nổi bật của HP Victus 16-s0144AX
🎮 Đối tượng phù hợp
Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy cực nhanh, RAM 32GB dư sức đa nhiệm, chơi game mượt mà.” – Đức Trí
⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế màu xanh lạ mắt, bàn phím gõ êm, quạt chạy không quá ồn.” – Hồng Anh
⭐⭐⭐⭐⭐ “RTX 4050 chiến tốt GTA V, FIFA 23, dựng video 4K ổn định.” – Quang Minh
Bảng so sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP Victus 16-s0144AX |
ASUS TUF Gaming A15 (2023) |
Lenovo LOQ 16 (2023) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7640HS |
AMD Ryzen 7 7735HS |
Intel Core i5-13500H |
RAM |
32GB DDR5 5600MHz |
16GB DDR5 4800MHz |
16GB DDR5 5200MHz |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
GPU |
RTX 4050 6GB |
RTX 4060 8GB |
RTX 4050 6GB |
Màn hình |
16.1” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
16” FHD, 144Hz |
Trọng lượng |
2.33 kg |
2.2 kg |
2.4 kg |
Giá tham khảo |
~29.5 triệu |
~30.5 triệu |
~29 triệu |
👉 Ưu thế của HP Victus 16-s0144AX: RAM 32GB DDR5 sẵn, giá dễ tiếp cận hơn so với cấu hình tương tự.
Câu hỏi thường gặp
1. HP Victus 16-s0144AX có nâng cấp được RAM và SSD không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 64GB và thêm SSD M.2 Gen4.
2. Laptop có đủ mạnh để chơi game AAA không?
👉 Có, RTX 4050 chơi được các tựa game AAA ở mức High/Ultra trên 60 FPS.
3. Pin 70Wh dùng được bao lâu?
👉 Khoảng 6–7 giờ cho tác vụ văn phòng, 2–3 giờ khi chơi game.
4. Máy có phù hợp cho sinh viên ngành thiết kế không?
👉 Rất phù hợp, hỗ trợ Adobe Photoshop, Premiere, Blender, AutoCAD mượt mà.
CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache) |
Memory | 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Display | 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x HDMI 2.1; 1 x Headphone/microphone combo |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 4Cell 70WHrs |
Weight | 2.33 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.30GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz Anti-Glare
Weight: 2.33 kg