Samsung SSD 850 EVO M.2 Sata 120GB (MZ-N5E120BW)

Laptop HP Victus 16-s0173AX (A9LG9PA) – Gaming Hiệu Năng Cao với Ryzen 5 & RTX 3050
1. Thiết kế hiện đại – Gaming cá tính
HP Victus 16-s0173AX được thiết kế với ngoại hình màu đen mạnh mẽ, logo chữ V nổi bật và bàn phím kích thước chuẩn, hành trình phím hợp lý. Với trọng lượng 2.3kg, máy vẫn khá cân bằng giữa hiệu năng gaming và khả năng di động.
2. Hiệu năng mạnh mẽ từ AMD Ryzen 5 & RTX 3050
3. Màn hình 144Hz tối ưu gaming
4. Âm thanh & kết nối toàn diện
5. Thông số kỹ thuật HP Victus 16-s0173AX
6. Đánh giá khách hàng
⭐ Hữu Phát: “Máy chạy ổn, FPS tốt trong Valorant, CS2, GTA V. Giá hợp lý.”
⭐ Minh Châu: “Màn hình 144Hz chiến game mượt, bàn phím gõ sướng.”
⭐ Bảo Ngọc: “Phù hợp sinh viên vừa học vừa chơi game. Tản nhiệt ổn định.”
7. So sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP Victus 16-s0173AX |
ASUS TUF Gaming A15 |
Acer Nitro 5 |
---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 5 7640HS |
Ryzen 5 4600H |
i5-11400H |
GPU |
RTX 3050 6GB |
GTX 1650 4GB |
RTX 3050 4GB |
RAM |
16GB DDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
SSD |
512GB NVMe Gen4 |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
Màn hình |
16.1" FHD, 144Hz |
15.6" FHD, 144Hz |
15.6" FHD, 144Hz |
Trọng lượng |
2.3kg |
2.3kg |
2.3kg |
Điểm nổi bật |
RAM DDR5 + RTX 3050 6GB |
Độ bền chuẩn quân sự |
Giá mềm hơn |
👉 Kết luận: HP Victus 16-s0173AX có ưu thế nhờ CPU Ryzen 7000 series mới, RAM DDR5 và GPU RTX 3050 6GB, cân bằng hiệu năng & giá thành.
8. Câu hỏi thường gặp
Laptop có nâng cấp RAM không?
👉 Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
Máy chơi được các tựa game AAA không?
👉 Hoàn toàn có, với thiết lập Medium – High cho Cyberpunk, GTA V, FIFA 23.
Pin dùng được bao lâu?
👉 Khoảng 4–5 tiếng cho tác vụ cơ bản, 2–3 tiếng khi gaming.
HP Victus 16-s0173AX có phù hợp cho sinh viên?
👉 Có, vì vừa mạnh cho học tập, vừa chơi game giải trí tốt.
CPU | AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz) |
Memory | 16GB DDR5-5600 (2x8GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
Display | 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | 4-cell 70Wh |
Weight | 2.3 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen R5-7640HS (16MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD, IPS, 144Hz, Anti-Glare, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.3 Kg