Patriot Viper V370 RGB 7.1 Virtual Surround Sound PV3707UMXK _618MC

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN): Core Ultra 7 155H, 16GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED, Độ bền quân đội, bảo hành 24 tháng
Ultrabook AI Hiệu năng Đỉnh cao – Nền tảng Core Ultra 7, Màn hình OLED chuyên nghiệp, Độ bền chuẩn quân đội, RAM tốc độ siêu cao
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) là mẫu ultrabook cao cấp thế hệ mới, được trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 7 155H hiệu năng đỉnh cao tích hợp NPU xử lý AI chuyên dụng. Máy sở hữu màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 chuyên nghiệp, RAM 16GB LPDDR5x-7467MHz tốc độ siêu cao, đồ họa Intel Arc Graphics mạnh mẽ, và đặc biệt là độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng chuyên nghiệp, lập trình viên và người sáng tạo cần một cỗ máy bền bỉ, mạnh mẽ và thông minh.
Độ bền chuẩn quân đội & Bảo mật thông minh
Kỷ nguyên AI PC với Intel Core Ultra 7 và Đồ họa Arc
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x 7467MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 1.4b, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.48kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Cloud Grey (Vỏ nhôm) |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho người dùng chuyên nghiệp, lập trình viên và người làm sáng tạo cần một chiếc laptop hiệu năng đỉnh cao, màn hình đẹp, bền bỉ và thông minh.
2. Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H có ý nghĩa gì?
Điều này có nghĩa là máy đã vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao/thấp, độ ẩm, va đập và rung lắc, đảm bảo máy có thể hoạt động ổn định và bền bỉ hơn trong quá trình sử dụng hàng ngày.
3. Lợi ích của CPU Intel Core Ultra 7 là gì?
CPU Core Ultra 7 155H có nhiều nhân và luồng hơn, cùng xung nhịp cao hơn so với Core Ultra 5, mang lại hiệu năng vượt trội cho các tác vụ nặng. Nó cũng tích hợp NPU (bộ xử lý thần kinh) giúp tăng tốc các tác vụ AI mà không làm ảnh hưởng đến hiệu năng chính của CPU.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467 Onboard |
16GB/32GB LPDDR5x-7467 Onboard |
16GB LPDDR5x Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 60Hz, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Độ bền |
Chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Tiêu chuẩn |
Pin |
57Wh |
75Wh |
65Wh |
Trọng lượng |
1.48kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | none |
Other | MIL-STD-810H, microSD Card Reader, FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, ToF Sensor, 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x HDMI® 1.4b |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | Integrated 57Wh |
Weight | 1.48 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Cloud Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10510U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.80 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX250 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ i5 _ 12500T (up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal FHD (1920 x 1080) Touch IPS Anti Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 7,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 11 TOPS
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,17 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467MH
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 50014" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg