Kingston SSDNow V300 60GB 2.5" SATA III (6Gbps)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo Legion 5 15AHP10 (83LY004GVN): Cỗ Máy Bất Khả Thi - Phá Vỡ Mọi Định Luật
Ai nói sức mạnh phải đi đôi với cân nặng? Lenovo Legion 5 15AHP10 (83LY004GVN) là cỗ máy phá vỡ mọi quy luật. Với trọng lượng chỉ 1.9 kg, nó mang trong mình sức mạnh hủy diệt của card đồ họa NVIDIA® RTX™ 5070 và CPU Intel Core 20 nhân, định nghĩa lại hoàn toàn khái niệm về một cỗ máy "không-thỏa-hiệp".
1. Cặp Đôi "Bất Khả Thi" - Sức Mạnh Desktop, Nhẹ Như Lông Hồng
2. Màn Hình OLED - Một Cuộc Cách Mạng Về Hình Ảnh
Đây là nâng cấp đắt giá và đáng kinh ngạc nhất, một trải nghiệm mà bạn phải thấy mới tin được:
3. Nền Tảng Hoàn Hảo - Sẵn Sàng Ngay Từ Đầu
4. Sự An Tâm Tuyệt Đối & Nền Tảng Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-14700HX (up to 5.5GHz, 20 Cores, 28 Threads) |
|
RAM |
24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe® 4.0 NVMe® |
|
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7 (TGP 115W, 798 AI TOPS) |
|
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 500nits, 100% DCI-P3, HDR True Black 600 |
|
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 7, 802.11be + BT5.4 |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng "Không Thể Tin Nổi"
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Bất Khả Thi" Này?
★★★★★ Minh Anh - Chuyên gia Kỹ xảo phim (VFX Artist), thường xuyên làm việc tại phim trường
"Đây là một điều không tưởng. Mình có thể mang một cỗ máy với sức mạnh render của một 'workstation' - CPU 20 nhân và card RTX 5070 - trong một chiếc ba lô chỉ nặng 1.9kg. Màn hình OLED 100% DCI-P3 cho phép mình chỉnh màu các cảnh quay ngay tại hiện trường với độ chính xác tuyệt đối. Nó đã thay đổi hoàn toàn quy trình làm việc của mình."
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ Hardcore & Streamer
"Bạn bè mình không tin khi mình nói cấu hình của nó. Mình mang con máy 1.9kg này đến buổi LAN party và nó mạnh hơn cả dàn PC của họ. RTX 5070 hủy diệt mọi tựa game ở độ phân giải 2K max setting, trong khi CPU 20 nhân gánh việc stream một cách nhẹ nhàng. Đây không phải là một chiếc laptop, đây là một trò đùa của công nghệ."
★★★★★ Anh Tuấn - Tín đồ công nghệ & Early Adopter
"Đây là một cỗ máy của tương lai, ở thời điểm hiện tại. Sự kết hợp giữa màn hình OLED, CPU 20 nhân, card đồ họa RTX 5070, chuẩn Wi-Fi 7 và trọng lượng dưới 2kg là một tuyên bố. Tốc độ và độ trễ của Wi-Fi 7 khi chơi game qua cloud (GeForce NOW) gần như không thể phân biệt được với chơi trực tiếp. Đây là một gói công nghệ hoàn hảo mà tôi hằng mơ ước."
2. So Sánh Trực Tiếp: Phá Vỡ Mọi Quy Luật
|
Tiêu chí |
Legion 5 (83LY004GVN) |
Laptop Gaming "Hạng Nặng" |
Laptop "Mỏng Nhẹ" (Ultrabook) |
|---|---|---|---|
|
Trọng lượng |
Tốt nhất (10/10) |
Trung bình (5/10) |
Tốt nhất (10/10) |
|
Hiệu năng CPU |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Yếu (4/10) |
|
Hiệu năng Gaming |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Yếu (3/10) |
|
Màn hình |
Tốt nhất (10/10) |
Khá (7/10) |
Khá (7/10) |
|
Trải nghiệm tổng thể |
"Bất khả thi". Sức mạnh đỉnh cao tuyệt đối trong thân hình siêu di động. |
"Mạnh mẽ nhưng nặng nề". |
"Di động nhưng yếu ớt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Làm thế nào một chiếc laptop 1.9kg có thể tản nhiệt cho CPU 20 nhân và card RTX 5070?
2. Tại sao nên chọn 24GB RAM thay vì 16GB hoặc 32GB?
3. Màn hình OLED có nguy cơ bị "burn-in" không?
| CPU | Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB |
| Memory | 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB) |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS |
| Display | 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600 |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth v5.4 |
| Battery | 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin) |
| Weight | 1.9 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 250 nits
Weight: 2.5 Kg
CPU: Intel Core i3-1315U, 1.2GHz up to 4.5GHz, 10MB
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 300nits Anti-glare display NTSC: 45%, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB 7467Mhz LPDDR5x
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16.0 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare display
Weight: 1.72kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (total 22MB, up to 4.80GHz)
Memory: 16GB LPDDR5x-7500 onboard
HDD: 512GB PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: AMD Radeon 840M
Display: 16.0 inch WUXGA Touch, IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 24GB (2x12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg