Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL (21KG00BQVN): Core i7-1355U, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 14" WUXGA 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Hiệu năng Core i7 Gen 13, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình chuẩn màu, kết nối hiện đại, bảo hành chính hãng
Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL (21KG00BQVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-1355U (10 nhân 12 luồng, P-core 5.0GHz), RAM 16GB DDR5-5200 (2 khe, hỗ trợ nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS chuẩn màu 100% sRGB, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg. Máy nổi bật nhờ hàng loạt cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera FHD, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, văn phòng, sinh viên cần laptop mạnh, chuẩn màu, đa cổng và bảo hành 24 tháng.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Chuẩn màu 100% sRGB, hiển thị sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, khả năng nâng cấp linh hoạt
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, P-core 1.7–5.0GHz, E-core 1.2–3.7GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 x 8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (M.2 2280) |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Đức Tùng – Designer:
“Màn hình chuẩn màu, i7 Gen 13 rất mạnh, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, nhiều cổng hiện đại, bảo mật vân tay, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Trần Thị Thanh – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình rộng sắc nét, máy nhẹ, Wi-Fi 6E nhanh, nhiều cổng hiện đại, bảo hành chính hãng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL (21KG00BQVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, designer, kỹ sư, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, chuẩn màu, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 có thể thay/thêm dung lượng.
3. Máy có các cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay, camera FHD + privacy shutter, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL (21KG00BQVN) |
Dell Latitude 3440 (i7-1355U) |
HP ProBook 440 G10 (i7-1355U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (i7-1355U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 1.7–5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB, dual channel) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 100% sRGB |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB |
Memory | 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600HS Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 660M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 680M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.38 kg