HP DeskJet GT 5820 (M2Q28A) All in One Printer 718EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004KVN): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Thunderbolt 4, màn 14” WUXGA, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 5 125U, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin bền, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004KVN) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn doanh nghiệp. Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (tối đa 4.3GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1 thanh 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (dễ dàng nâng cấp), đồ họa tích hợp Intel Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ Ultra 5 125U (tối đa 4.3GHz, 18MB cache)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp)  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Graphics (tích hợp)  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin/Sạc  | 
			
			 47Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.44kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL bản quyền  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Đen  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
		
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quang Đạt – IT doanh nghiệp:
“Ultra 5 chạy mượt, RAM 16GB nâng cấp thoải mái, SSD 1TB rộng rãi, màn hình đẹp, nhiều cổng mới, bảo mật an toàn.”
Trần Thị Lan – Nhân viên văn phòng:
“Nhỏ gọn, pin ổn, bàn phím LED tiện, Wi-Fi 6E rất nhanh, Windows 11 bản quyền yên tâm sử dụng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004KVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004KVN)  | 
			
			 Dell Latitude 3440  | 
			
			 HP ProBook 440 G10  | 
			
			 Asus ExpertBook B1 B1400  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Core Ultra 5 125U  | 
			
			 Core i7-1355U  | 
			
			 Core i7-1355U  | 
			
			 Core i7-1355U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB)  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD PCIe 4.0  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10  | 
			
			 14" FHD IPS  | 
			
			 14" FHD IPS  | 
			
			 14" FHD IPS  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Graphics  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 47Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 51Wh  | 
			
			 42Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.44kg  | 
			
			 1.52kg  | 
			
			 1.38kg  | 
			
			 1.45kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Home SL  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 FreeDOS  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
Kết Luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004KVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125U thế hệ mới, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt, kết nối hiện đại và dễ dàng nâng cấp.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache) | 
| Memory | 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) | 
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 | 
| VGA | Intel® Graphics | 
| Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC | 
| Driver | None | 
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 | 
| Battery | 47WH | 
| Weight | 1.44 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Đen | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered DDR5-5200 + 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Rheinland Certified Low Blue Light
Weight: 1,20 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 140W TGP
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
            CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) tỉ lệ 16:9, 144Hz, 250nits, 100% SRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg