Fan Cooler Master L100
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003TVA): Core 5 210H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Thunderbolt 4, màn 16” WUXGA, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core 5 210H, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 48Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003TVA) là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng cực mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại và thiết kế bền chuẩn doanh nghiệp. Trang bị Intel® Core™ 5 210H (8 nhân/12 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa tích hợp Intel Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, chưa cài hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows/Linux), bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng vượt trội: Core 5 210H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ 5 210H (8C/12T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB DDR5-5600 (2x16GB, nâng tối đa 64GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp)  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Graphics (tích hợp)  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin/Sạc  | 
			
			 48Wh (sạc USB-C 65W)  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.63kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Chưa cài (No OS - dễ dàng cài đặt Windows/Linux)  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
		
Đánh giá khách hàng
Trần Mạnh Quang – IT doanh nghiệp:
“Core 5 mạnh, RAM 32GB đa nhiệm cực tốt, màn hình rộng rãi, bàn phím LED gõ thích, bảo mật vân tay tiện.”
Nguyễn Thị Hằng – Nhân viên văn phòng:
“Chạy mượt, dễ nâng cấp, nhiều cổng kết nối mới, nhẹ, Wi-Fi 6E nhanh, pin ổn định.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003TVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, lập trình viên, sinh viên cần hiệu năng cao, RAM lớn, bảo mật tốt.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng tự cài đặt Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003TVA)  | 
			
			 Dell Latitude 5540  | 
			
			 HP ProBook 460 G10  | 
			
			 Asus ExpertBook B1 B1600  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Core 5 210H  | 
			
			 Core i7-1355U  | 
			
			 Core i7-1355U  | 
			
			 Core i7-1355U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB)  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
			
			 8GB/16GB DDR4  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB SSD PCIe 4.0  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB/1TB SSD PCIe  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10  | 
			
			 15.6" FHD IPS  | 
			
			 16" FHD+ IPS  | 
			
			 16" FHD+ IPS  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Graphics  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
			
			 HDMI, LAN, Wi-Fi 6  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 48Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 51Wh  | 
			
			 42Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.63kg  | 
			
			 1.7kg  | 
			
			 1.74kg  | 
			
			 1.70kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 No OS (dễ dàng cài Windows/Linux)  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 Windows 11 Home  | 
			
			 FreeDOS  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003TVA) nổi bật với CPU Core 5 210H mới, RAM 32GB DDR5 (dual channel, nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình lớn WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, RAM cực lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt, kết nối đa dạng và khả năng nâng cấp dễ dàng.
| CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB | 
| Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 | 
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 | 
| VGA | Integrated Intel® Graphics | 
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz | 
| Driver | None | 
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 | 
| Battery | 65W USB-C® (3-pin) 48Wh | 
| Weight | 1.63 kg | 
| SoftWare | NoOS | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P Processor 12M Cache, up to 4.40 GHz
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
            CPU: Intel Core i5-1335U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-2666, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 1,90 Kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
    
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
            CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg