Logitech M331 Silent Plus Wireless Mouse (Black) (910-004914)

Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003TVA): Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Intel Arc, màn 14" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch cao cấp – Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0, Intel Arc Graphics, màn WUXGA IPS 400 nits, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003TVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên hoặc nhân sự văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng cực mạnh, đa nhiệm siêu việt, bảo mật, chuẩn kết nối mới nhất, thiết kế siêu bền và khả năng nâng cấp linh hoạt. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, đồ họa Intel Arc Graphics, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng, màu đen sang trọng.
Hiệu năng vượt trội, đa nhiệm tối ưu cho doanh nghiệp
Màn hình 14" WUXGA IPS 400 nits – Hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối chuẩn doanh nghiệp, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (3.80–4.80GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C 3.2 Gen 2x2, 3 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Tuấn – IT doanh nghiệp:
“CPU Ultra 7 rất mạnh, RAM 16GB đa nhiệm tốt, Intel Arc xử lý đồ họa nhẹ mượt, Wi-Fi 7 cực nhanh, máy nhẹ dễ mang đi.”
Lê Thị Thảo – Quản trị viên:
“Màn hình sáng, SSD truy xuất nhanh, nhiều cổng kết nối, pin ổn, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003TVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, hỗ trợ đồ họa, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
SSD bảo mật chuẩn doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003TVA) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1360P |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003TVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155H mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, đồ họa Intel Arc, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.4kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, hỗ trợ đồ họa, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
Memory | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 11be 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.4 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch (1920x1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, wide viewing angle up to 170 degrees
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i7-1365U up to 5.2Ghz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 6400MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 1000 nits, 100% sRGB
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg