LCD DELL SE2222H (70262777) | 21.5 Inch Full HD (1920x1080) | 60Hz | HDMI | VGA | 1123F

Display: 21.5" Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60Hz
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60023VA): Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0 Opal 2.0, màn 14" WUXGA IPS, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch thế hệ mới – Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành Lenovo 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60023VA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên và nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm cực tốt, bảo mật cao, chuẩn kết nối mới nhất, thiết kế siêu bền và khả năng nâng cấp linh hoạt. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 512GB, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3, pin sạc nhanh USB-C 65W, trọng lượng 1.38kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm tối ưu
Màn hình WUXGA 14" IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, bảo vệ mắt
Kết nối doanh nghiệp cao cấp, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, up to 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa, DBEF5 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 2.0, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
65W USB-C (3-pin) |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Quang Huy – IT doanh nghiệp:
“RAM 32GB đa nhiệm thoải mái, CPU Ultra 5 mạnh, SSD siêu nhanh, máy nhẹ, nhiều cổng Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E cực ổn định.”
Lê Thị Hoa – Nhân viên văn phòng:
“Sạc nhanh 65W rất tiện, màn hình đẹp, SSD bảo mật cao, máy chạy mát, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60023VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối mới nhất, dễ nâng cấp.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và Wi-Fi 6E không?
Có, hỗ trợ xuất hình ảnh, truyền dữ liệu, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Là SSD chuẩn bảo mật doanh nghiệp, giúp bảo vệ dữ liệu tuyệt đối.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 6 (21S60023VA) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U |
Core i5-1345U |
Core i5-1335U |
Core i5-1340P |
RAM |
32GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S60023VA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225U 12 nhân, RAM DDR5 32GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.38kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối mới nhất, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
CPU | Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 21.5" Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60Hz
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg