Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NS008BVN): Siêu Nhẹ, Màn OLED 2.8K, Chuẩn Doanh Nhân Cao Cấp
Thiết kế sang trọng, siêu nhẹ chỉ 986g
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NS008BVN) sở hữu thân máy siêu nhẹ chỉ 986g, vỏ carbon-magie bền bỉ đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, thiết kế mỏng, cao cấp, cực kỳ tiện lợi cho doanh nhân, quản lý và người dùng thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ với Core Ultra 5, RAM 16GB, SSD PCIe 5.0
Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache), RAM 16GB LPDDR5x 8533MHz (hàn trên main) và SSD 512GB PCIe 5.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất dữ liệu siêu nhanh, đáp ứng tốt mọi tác vụ đa nhiệm, văn phòng, thiết kế, sáng tạo nội dung, xử lý dữ liệu lớn. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ Graphics 130V hỗ trợ làm việc và giải trí hiệu quả.
Màn hình OLED 2.8K, 120Hz, chuẩn màu DCI-P3
Màn hình 14 inch OLED 2.8K (2880x1800), tần số quét 120Hz, độ sáng 400 nits, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision, chống chói, chống bám vân tay. Hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động, lý tưởng cho thiết kế, trình chiếu, giải trí và sáng tạo nội dung.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
- 2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1)
- 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 cổng Always On)
- 1 x HDMI 2.1 (hỗ trợ xuất hình 4K/60Hz)
- 1 x jack combo tai nghe/mic 3.5mm
- Không dây: Intel® Wi-Fi® 7 BE201, Bluetooth 5.4 cho kết nối mạng và ngoại vi nhanh, ổn định nhất hiện nay.
Pin 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng
Pin 3 cell 57Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
- Siêu nhẹ chỉ 986g, thiết kế cao cấp
- Core Ultra 5 226V, RAM 16GB, SSD PCIe 5.0 512GB
- Màn hình OLED 2.8K, 120Hz, 100% DCI-P3, HDR True Black 500
- Kết nối Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4
- Pin 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng
- 1. Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số
|
Chi tiết
|
CPU
|
Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
|
RAM
|
16GB LPDDR5x 8533MHz (hàn trên main)
|
Ổ cứng
|
512GB SSD M.2 2280 PCIe 5.0x4 NVMe Opal 2.0
|
Đồ họa
|
Intel® Arc™ Graphics 130V (tích hợp)
|
Màn hình
|
14" OLED 2.8K (2880x1800), 400 nits, anti-glare, anti-reflection, anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision
|
Cổng kết nối
|
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm
|
Kết nối không dây
|
Intel® Wi-Fi® 7 BE201 (802.11be 2x2), Bluetooth 5.4
|
Pin
|
3 cell 57Wh
|
Trọng lượng
|
986g
|
Hệ điều hành
|
Windows 11 Pro bản quyền
|
Màu sắc
|
Đen
|
Xuất xứ
|
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT
|
Bảo hành
|
36 tháng toàn quốc
|
<>·
- 2. Đánh Giá Khách Hàng
- Trần Minh Đức – Doanh nhân:
- “Máy cực kỳ nhẹ, màn hình OLED 2.8K sắc nét, màu sắc chuẩn thiết kế, tốc độ SSD PCIe 5.0 rất nhanh, pin dùng cả ngày, bảo hành 3 năm an tâm tuyệt đối.”
- Phạm Lan Anh – Chuyên viên văn phòng:
- “Cấu hình mạnh mẽ, kết nối Wi-Fi 7 siêu tốc, thao tác đa nhiệm mượt, thiết kế sang trọng, ThinkPad X1 Gen 13 rất đáng đầu tư cho dân văn phòng.”
<>·
- 3. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
- 1. ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NS008BVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, quản lý, chuyên gia, designer cần laptop siêu nhẹ, hiệu năng mạnh, màn hình OLED chất lượng cao, bảo hành dài hạn.
- 2. SSD PCIe 5.0 có ưu điểm gì?
Tốc độ truy xuất, đọc ghi dữ liệu vượt trội so với SSD PCIe 4.0, rút ngắn thời gian khởi động và sao lưu file lớn.
- 3. Máy có nâng cấp RAM hoặc SSD được không?
RAM hàn trên main không nâng cấp, SSD M.2 PCIe 5.0 có thể thay thế/nâng cấp dễ dàng.
- 4. Màn hình OLED 2.8K 120Hz có lợi ích gì?
Hình ảnh sắc nét, màu chuẩn DCI-P3, tần số quét mượt mà, lý tưởng cho thiết kế, giải trí, trình chiếu và sáng tạo nội dung.
- 5. Chính sách bảo hành như thế nào?
Bảo hành chính hãng Lenovo 36 tháng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
<>·
- 4. Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí
|
ThinkPad X1 Carbon Gen 13
|
Dell XPS 13 Plus (2024)
|
HP Elite Dragonfly G4
|
MacBook Air M3 (2024)
|
CPU
|
Intel Core Ultra 5 226V
|
Intel Core Ultra 7 155H
|
Intel Core i7-1365U
|
Apple M3
|
RAM
|
16GB LPDDR5x 8533MHz
|
16GB/32GB LPDDR5x
|
16GB/32GB LPDDR5x
|
16GB/24GB/32GB Unified
|
Ổ cứng
|
512GB SSD PCIe 5.0
|
1TB SSD PCIe 4.0
|
1TB SSD PCIe 4.0
|
512GB/1TB/2TB NVMe
|
Màn hình
|
14" OLED 2.8K 120Hz
|
13.4" OLED 3.5K, 60Hz
|
13.5" 3K2K OLED cảm ứng
|
15" Liquid Retina
|
Trọng lượng
|
986g
|
1.26kg
|
1.0kg
|
1.24kg
|
Kết nối
|
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
|
Thunderbolt 4, USB-C
|
Thunderbolt 4, HDMI
|
Thunderbolt 4, MagSafe
|
Pin
|
57Wh
|
55Wh
|
56Wh
|
Lên đến 18 giờ
|
Bảo hành
|
36 tháng
|
12 tháng
|
36 tháng
|
12 tháng
|