Cáp Mini Displayport to HDMI Unitek (Y 6325BK)

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NX003AVN): Siêu Nhẹ, Core Ultra 7 255H, RAM 32GB, Chuẩn Doanh Nhân Đỉnh Cao
Thiết kế siêu nhẹ, bền bỉ, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NX003AVN) chinh phục doanh nhân hiện đại nhờ trọng lượng chỉ 1.06kg, vỏ carbon-magie siêu bền, đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, thiết kế mỏng nhẹ, cao cấp, tiện lợi cho di chuyển và làm việc linh hoạt khắp mọi nơi.
Hiệu năng cực mạnh: Core Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB PCIe 4.0
Sở hữu Intel® Core™ Ultra 7 255H (24MB cache, xung nhịp tối đa 5.10GHz), RAM 32GB LPDDR5x 8400MHz (hàn trên main) và SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0, máy đáp ứng mượt mà mọi tác vụ đa nhiệm, xử lý dữ liệu lớn, lập trình, thiết kế, đồ họa và giải trí chuyên sâu. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ Graphics cho khả năng xử lý hình ảnh, video và làm việc sáng tạo hiệu quả.
Màn hình WUXGA 14" sắc nét, tiết kiệm điện, chuẩn màu sRGB
Trang bị màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 500 nits, 100% sRGB, tấm nền chống chói (anti-glare), tần số quét 60Hz, công nghệ Low Power giúp tiết kiệm pin, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài. Màn hình cho màu sắc trung thực, góc nhìn rộng, phù hợp cho công việc văn phòng, trình chiếu và sáng tạo nội dung.
Kết nối dẫn đầu: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Cổng kết nối hiện đại:
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 7 BE201 tốc độ siêu cao và Bluetooth 5.4 giúp truy cập internet, kết nối thiết bị ngoại vi nhanh chóng, ổn định.
Pin 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng
Pin 3 cell 57Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, đáp ứng tốt nhu cầu di động. Máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x 8400MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 500 nits, anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 7 BE201 (802.11be 2x2), Bluetooth 5.4 |
Pin |
3 cell 57Wh |
Trọng lượng |
1.06kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 13 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x 8400MHz |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA 500 nits |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.06kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + Bluetooth® 5.4 |
Battery | 3Cell 57Wh |
Weight | 1.06 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x 8400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 500nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.06 kg