Kingston SSD HYPER X FURY120GB 2.5" SATA III - SHFS37A/120G
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LUS0A000): Core Ultra 5-125U, RAM 32GB, SSD 512GB, Wi-Fi 6E, Siêu Nhẹ 1.17kg
Thiết kế siêu nhẹ 1.17kg, chuẩn doanh nhân bền bỉ
Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LUS0A000) sở hữu thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.17kg, vỏ hợp kim cao cấp, màu đen sang trọng, đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H – lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư, lập trình viên và người dùng thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 5-125U, RAM 32GB, SSD NVMe
Trang bị Intel® Core™ Ultra 5-125U (12 nhân [2P + 8E + 2LPE], Turbo tối đa 4.3GHz, 12MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main), SSD 512GB PCIe NVMe M.2 giúp xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm, lập trình, dữ liệu lớn, văn phòng, học tập và giải trí. Đồ họa tích hợp Intel® Graphics đáp ứng tốt nhu cầu công việc thường ngày và multimedia.
Màn hình 13.3 inch WUXGA IPS, 100% sRGB, chống lóa
Màn hình 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB mang lại hình ảnh sắc nét, màu sắc chuẩn xác – lý tưởng cho làm việc văn phòng, học tập, chỉnh sửa ảnh cơ bản.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 54.7Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng Việt Nam
Dung lượng pin 54.7Wh cho thời lượng sử dụng dài, không cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp linh hoạt cài đặt Windows hoặc Linux theo nhu cầu, bảo hành chính hãng Lenovo toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5-125U (12 nhân [2P + 8E + 2LPE], Turbo tối đa 4.3GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
32GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
|
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
54.7Wh |
|
Trọng lượng |
1.17kg |
|
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
|
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
|
Tiêu chí |
ThinkPad X13 Gen 5 (21LUS0A000) |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5-125U |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
|
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" OLED 3K cảm ứng |
15" Liquid Retina |
|
Trọng lượng |
1.17kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
|
Pin/Sạc |
54.7Wh |
55Wh |
66Wh |
Lên đến 18 giờ |
|
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB |
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 54.7Wh |
| Weight | 1.17 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, P-core 2.5GHz up to 5.2GHz, E-core 1.8GHz up to 4.0GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen Al 7 350 (total 24MB, up to 5.00GHz)
Memory: 16GB LPDDR5x-7500 onboard
HDD: 512GB PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: AMD Radeon 860M
Display: 16.0 inch WUXGA Touch, IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg