Asus MeMo Pad HD 8 ME181CX _ 1A012A ( Đen ) Intel Atom Baytrail - Z3745 1.8 GHz/1G/8G/WiFi

Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LU004LVN): Core Ultra 7, RAM 32GB, SSD 1TB, Màn Hình Cảm Ứng, Siêu Nhẹ 1.17kg
Thiết kế di động, siêu nhẹ chỉ 1.17kg – Chuẩn doanh nhân hiện đại
Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LU004LVN) nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ, vỏ hợp kim cao cấp màu đen sang trọng, trọng lượng chỉ 1.17kg – lý tưởng cho doanh nhân, chuyên gia công nghệ, người làm việc di động cần sản phẩm nhỏ gọn, bền bỉ.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 7 155H, RAM 32GB, SSD 1TB PCIe 4.0
Sở hữu Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân [6P + 8E + 2LPE], 22 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-6400 (hàn trên main), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng xử lý đa nhiệm, chạy phần mềm nặng, lập trình, AI, thiết kế, đồ họa văn phòng và giải trí cực kỳ mượt mà. Đồ họa Intel® Arc™ Graphics tối ưu công việc multimedia.
Màn hình cảm ứng 13.3 inch WUXGA IPS, 100% sRGB, chống lóa
Màn hình 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS cảm ứng, sáng 300 nits, chống lóa, 100% sRGB cho hình ảnh sắc nét, màu sắc chuẩn xác, thao tác chạm trực tiếp tiện lợi cho thuyết trình, ghi chú, sáng tạo hoặc học tập.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 54.7Wh, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 54.7Wh sử dụng lâu dài, cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C [6P + 8E + 2LPE] / 22T, Turbo up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 (hàn trên main) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics |
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS cảm ứng, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
Tích hợp 54.7Wh |
Trọng lượng |
1.17kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X13 Gen 5 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
13.3" WUXGA IPS cảm ứng |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" OLED 3K cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.17kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
54.7Wh |
55Wh |
66Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 54.7Wh |
Weight | 1.17 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Gen Intel® Core™ i5-11400H (2.7GHz~4.5GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4, 1x 2.5" HDD/SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 / Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel Core 7 150U(12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2*8GB) (2khe, tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Narrow Border AIT Infinity Non-Touch
Weight: 5.29 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
Weight: 1.17 kg