Balo ASUS Targus Rucksack

BaLo LapTop Lenovo
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 (82L500WMVN): Ryzen 5 5600H, GTX 1650, Màn hình 16" 2.5K 120Hz 100% sRGB, Pin 75Wh, Bảo hành 36 tháng
Laptop Sáng tạo & Gaming Toàn diện – Màn hình Đỉnh cao, Hiệu năng Bền bỉ, Bảo hành Vàng
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 (82L500WMVN) là sự kết hợp hoàn hảo giữa một cỗ máy làm việc sáng tạo chuyên nghiệp và một laptop gaming giải trí mạnh mẽ. Máy được trang bị màn hình 16 inch 2.5K 120Hz 100% sRGB, vi xử lý hiệu năng cao AMD Ryzen 5 5600H, card đồ họa rời NVIDIA GeForce GTX 1650, pin siêu lớn 75Wh và gói bảo hành vàng lên đến 36 tháng.
Màn hình 2.5K 120Hz 100% sRGB – Hoàn hảo cho Sáng tạo và Gaming
Đây là điểm nhấn đắt giá nhất, một trong những màn hình tốt nhất trong phân khúc, đáp ứng cả hai nhu cầu khắt khe nhất:
Hiệu năng Cân bằng cho Công việc và Giải trí
Thiết kế Nhôm Cao cấp, Pin Lớn và Bảo hành Vàng 3 Năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5600H (6C/12T, up to 4.2GHz, 16MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR4x 3200MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, 120Hz, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
75Wh |
Trọng lượng |
1.9kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành thiết kế đồ họa, kiến trúc, người làm sáng tạo nội dung, game thủ không chuyên và người cần một cỗ máy toàn năng, mạnh mẽ cho cả công việc và giải trí.
2. Gói bảo hành 36 tháng có lợi ích gì?
Nó mang lại sự yên tâm tuyệt đối trong suốt vòng đời sản phẩm. Bạn sẽ được hỗ trợ sửa chữa, thay thế linh kiện chính hãng trong 3 năm mà không tốn chi phí, điều mà rất ít laptop trong phân khúc này có được.
3. Màn hình 120Hz có thực sự cần thiết cho công việc không?
Ngoài lợi ích rõ rệt cho gaming, màn hình 120Hz còn mang lại trải nghiệm làm việc hàng ngày mượt mà hơn hẳn, từ việc cuộn trang web, di chuyển cửa sổ cho đến các hiệu ứng chuyển cảnh đều trở nên nhanh và đã mắt hơn.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB trên máy là dạng hàn chết (onboard) và không thể nâng cấp. Tuy nhiên, 16GB là đủ cho hầu hết các nhu cầu làm việc và giải trí hiện nay.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 |
Laptop Gaming (Acer Nitro / Asus TUF) |
Laptop Sáng tạo (Asus Vivobook Pro 16X OLED) |
Laptop Doanh nhân (ThinkPad T16) |
MacBook Pro 14 (Apple M3 Pro) |
---|---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Cân bằng Sáng tạo & Gaming |
Hiệu năng GPU Tối đa / Giá thành |
Tập trung vào Màn hình OLED & Sáng tạo |
Bền bỉ & Tin cậy Doanh nghiệp |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Màn hình |
16" 2.5K IPS, 120Hz, 100% sRGB (Toàn diện) |
16" FHD+/QHD, 165Hz (Siêu mượt cho game) |
16" 3.2K/4K OLED, 120Hz (Sống động & Mượt mà) |
16" FHD+ IPS (Tiêu chuẩn, có tùy chọn tốt hơn) |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
Hiệu năng (CPU & GPU) |
Ryzen 5 5600H & NVIDIA GTX 1650 (Cân bằng) |
Core i7/Ryzen 7 H-Series & RTX 4050/4060 (Mạnh hơn) |
Core i9 H-Series & RTX 4060/4070 (Mạnh nhất) |
Core i7 U/P-Series (Tối ưu cho pin), iGPU |
Apple M3 Pro (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Thiết kế & Chất liệu |
Nhôm nguyên khối, Tối giản, Chuyên nghiệp |
Nhựa, Hầm hố, LED RGB |
Nhôm/Nhựa cao cấp, có điểm nhấn (VD: Asus Dial) |
Bền bỉ chuẩn quân đội, Bàn phím xuất sắc |
Nhôm nguyên khối (Hoàn thiện Vượt trội) |
Pin & Sạc |
75Wh (Rất tốt), Sạc USB-C |
~57-90Wh, Sạc chân to |
96Wh (Xuất sắc), Sạc USB-C |
~52-86Wh (Tốt) |
~70Wh (Xuất sắc nhất về thời gian sử dụng) |
Bảo hành |
36 tháng (Vượt trội tuyệt đối) |
12 - 24 tháng |
12 - 24 tháng |
36 tháng (Tiêu chuẩn doanh nghiệp) |
12 tháng |
Trọng lượng |
~1.9kg (Cân bằng) |
~2.5kg (Nặng) |
~2.0kg (Cân bằng) |
~1.7kg (Nhẹ cho kích thước này) |
~1.6kg (Rất nhẹ) |
Đối tượng sử dụng |
Người làm Sáng tạo, Game thủ không chuyên, Lập trình viên |
Game thủ Hardcore, Sinh viên Kỹ thuật Đồ họa |
Nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp |
Doanh nhân, Người gõ phím nhiều, Cần sự ổn định |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
Điểm yếu |
GPU không phải thế hệ mới nhất |
Thiết kế hầm hố, nặng, màn hình không chuẩn màu |
Giá cao hơn, RAM thường hàn chết |
Hiệu năng đồ họa thấp, màn hình cơ bản |
Giá rất cao, ít cổng kết nối hơn |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics |
Display | 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 Cells 75Whrs Battery |
Weight | 1,90 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Storm Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N6000 Processor 4M Cache, up to 3.30 GHz
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 128GB EMMC (Support SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 11.6-inch, HD (1366 x 768) 16:9 LED 250Nits - Touch
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700 Processor 25M Cache, up to 4.90 GHz EXPERT REVIEWS (3)Intel® Core™ i7-12700 Processor 25M Cache, up to 4.90 GHz EXPERT REVIEWS (3)
Memory: 8GB DDR5 4800 MHz
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe Class 35 M2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8Inch Full HD (1920x1080) IPS - 250cd/m2 - 60HZ - Cảm ứng
Weight: 8,96 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600HS Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB 120Hz G-SYNC® TÜV Low Blue Light TCON
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB SSD M.2 2230
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.54 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light
Weight: 1,90 Kg