HP 72 130ml Magenta Ink Cartridge (C9372A) EL

Lenovo IdeaPad Gaming 3 15ARH7 (82SB007MVN): Cỗ Máy Đa Năng Tối Thượng
Lenovo IdeaPad Gaming 3 15ARH7 (82SB007MVN) không chỉ là một chiếc laptop gaming, mà là một cỗ máy "workstation" di động mạnh mẽ. Với sự kết hợp giữa bộ vi xử lý Ryzen 7 đầu bảng và dung lượng RAM lên đến 32GB, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng yêu cầu hiệu năng đa nhiệm đỉnh cao, từ game thủ, streamer cho đến các nhà sáng tạo nội dung.
1. "Bộ Não" Dẫn Đầu - AMD Ryzen™ 7 6800H
2. "Quái Vật" Đa Nhiệm - 32GB RAM DDR5
Đây chính là điểm nhấn tạo nên sự khác biệt hoàn toàn cho chiếc máy này:
3. Hiệu Năng Gaming Đáng Tin Cậy
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 6800H (up to 4.7GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti 4GB GDDR6 (TGP 85W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 120Hz, 250nits, Free-Sync |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x HDMI 2.0, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
4 Cell, 60Wh |
Trọng lượng |
2.30 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ "Power User"
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đa Năng Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên kiêm Video Editor bán chuyên
"Đây chính xác là thứ mình cần. Ryzen 7 6800H với 8 nhân 16 luồng biên dịch code cực nhanh, chạy máy ảo và Docker container nhẹ như không. Nhưng điều làm mình bất ngờ nhất là 32GB RAM. Mình có thể vừa mở project code, vừa chạy máy ảo, vừa bật Adobe Premiere Pro để dựng video mà không cần phải tắt bớt ứng dụng nào. Một cỗ máy 'workstation' thực thụ."
★★★★★ Thùy Linh - Game thủ kiêm Livestreamer
"Trước đây mình stream game hay bị drop FPS vì CPU quá tải. Từ khi chuyển qua con IdeaPad Gaming 3 này, mọi thứ thay đổi hẳn. Con chip Ryzen 7 6800H xử lý việc encoding cho stream rất tốt, trong khi 32GB RAM đảm bảo game, OBS, và hàng chục tab Chrome chạy cùng lúc vẫn mượt mà. Giờ đây mình có thể stream với chất lượng chuyên nghiệp hơn hẳn."
★★★★★ Minh Tuấn - Sinh viên ngành Kỹ thuật Xây dựng
"Các file AutoCAD và Revit của mình ngày càng nặng, máy cũ 16GB RAM bắt đầu không chịu nổi. Chiếc máy này với 32GB RAM xử lý các mô hình 3D lớn một cách dễ dàng, zoom và xoay mô hình không còn bị giật. Hiệu năng của Ryzen 7 cũng giúp thời gian render giảm đi đáng kể. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho việc học."
2. So Sánh: "Workstation" vs. "Gaming Thuần Túy"
IdeaPad Gaming 3 (Ryzen 7, 32GB) Đứng Ở Đâu Trên Thị Trường?
Tiêu chí |
IdeaPad Gaming 3 (82SB007MVN) |
Laptop Gaming Phổ Thông (Core i5, 16GB RAM) |
Mobile Workstation Chuyên Dụng |
---|---|---|---|
Hiệu Năng Đa Nhiệm |
Xuất sắc (9.5/10) |
Khá (7/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Hiệu Năng Gaming |
Rất Tốt (8.5/10) |
Tốt (8/10) |
Yếu (5/10) |
Giá Thành |
Rất Hợp Lý |
Cạnh tranh |
Rất Cao |
Kết Luận |
Sự lựa chọn tối ưu, cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh làm việc chuyên nghiệp và khả năng giải trí đỉnh cao. |
Chỉ tốt cho gaming thuần túy, yếu khi đa nhiệm nặng. |
Mạnh về làm việc nhưng đắt đỏ, cồng kềnh và chơi game kém hơn. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Ai là người thực sự cần đến 32GB RAM?
2. Tại sao nên chọn Ryzen 7 6800H?
3. RTX 3050 Ti có đủ mạnh cho các game mới không?
CPU | AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
Memory | 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer |
Driver | None |
Other | Stereo Speakers Nahimic Audio, Camera HD 720p with Privacy Shutter, 4-Zone RGB Backlit English, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C 3.2 Gen 2 (Support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4), 1x HDMI 2.0, 1x Ethernet (RJ-45), 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), Firmware TPM 2.0 |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 Cells 60 Whrs Battery |
Weight | 2,30 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Narrow Border Touch Screen TrueLife™ WVA ComfortView Plus Support Pen
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg