Apple Ipad Pro M2 2022 (MNYG3ZA/A) | 11 Inch | Wifi | 5G | 8GB | 512GB | Space Grey | 1022D

BALO LENOVO
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK005XVN): Ryzen 5 7530U, 16GB DDR4, SSD 512GB, Màn 16" WQXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, pin 71Wh, Win 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch WQXGA – Hiệu năng mạnh, màn hình 2.5K sắc nét, RAM lớn, pin trâu, kết nối hiện đại
Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK005XVN) là mẫu laptop doanh nghiệp, học tập và văn phòng cao cấp với màn hình lớn 16 inch WQXGA 2.5K sắc nét, hiệu năng mạnh mẽ, RAM dung lượng lớn, nhiều cổng kết nối hiện đại gồm Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, pin dung lượng lớn 71Wh và bảo hành chính hãng 24 tháng. Thiết bị lý tưởng cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, sinh viên, kỹ sư cần laptop màn lớn, chất lượng hiển thị xuất sắc, đa nhiệm ổn định và khả năng nâng cấp dễ dàng.
Màn hình 16 inch WQXGA 2.5K IPS 100% sRGB – Hiển thị chuyên nghiệp, làm việc và giải trí tuyệt vời
Hiệu năng ổn định, đa nhiệm vượt trội, dễ nâng cấp
Kết nối thế hệ mới, bảo mật vân tay, pin lớn 71Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.3GHz, 16MB cache) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe (1 khe M.2) |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics Vega tích hợp |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, 100% sRGB, chống chói |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Màu sắc |
Mineral Grey |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Khánh Hòa – Chuyên viên IT:
“ThinkBook 16 G6 ABP màn hình 2.5K rất đẹp, màu chuẩn, RAM lớn, máy chạy mượt, nhiều cổng, pin khỏe, bảo hành 2 năm yên tâm.”
Lê Thị Mai – Kế toán trưởng:
“Màn hình rộng, sắc nét, dễ làm việc với nhiều file, kết nối Thunderbolt 4 tiện, vân tay bảo mật, pin tốt, máy nhẹ hơn các dòng 16 inch khác.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK005XVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, nhân viên văn phòng, sinh viên, kỹ sư cần laptop màn lớn, hiển thị đẹp, hiệu năng tốt, nhiều cổng, pin khỏe, dễ nâng cấp.
2. RAM có nâng cấp được không?
Có, tối đa 32GB DDR4.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6 không?
Có, chuẩn Wi-Fi 6 cho tốc độ mạng nhanh, ổn định.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK005XVN) |
Dell Inspiron 16 5635 (Ryzen 5 7530U) |
HP Pavilion 16 (2024) (Intel i5-1335U) |
Asus Vivobook 16 M1605 (Ryzen 5 7530U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.3GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.3GHz) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T, 4.6GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, 4.3GHz) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, 100% sRGB, chống chói |
16" FHD (1920x1200) IPS, 300 nits, chống chói |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, chống chói |
16" FHD (1920x1200) IPS, 300 nits, chống chói |
Đồ họa |
AMD Radeon Vega tích hợp |
AMD Radeon Vega tích hợp |
Intel Iris Xe tích hợp |
AMD Radeon Vega tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
54Wh |
41Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.98kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB |
Other | Finger Print, 1x Ethernet (RJ-45), 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1x SD card reader, 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 4 Cells 71 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Mineral Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,70 Kg