Intel® SSD Pro 1500 Series 240GB, 2.5inch SATA 6Gb/s, 20nm, MLC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V14 Gen 5 IRL (83HD0062VA) – Laptop doanh nghiệp hiệu năng ổn định, giá tốt
✅ Thông số kỹ thuật chi tiết
🌟 Điểm nổi bật của Lenovo V14 Gen 5 IRL
📌 Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
✔️ Hiệu năng ổn định với Core i5 Gen 13
✔️ RAM 16GB DDR5 – dung lượng lớn trong tầm giá
✔️ SSD 512GB PCIe Gen 4 tốc độ cao
✔️ Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển
✔️ Giá thành hợp lý cho sinh viên, nhân viên văn phòng
Nhược điểm
❌ Màn hình chỉ đạt 45% NTSC – không phù hợp cho thiết kế chuyên nghiệp
❌ Chưa cài sẵn hệ điều hành (người dùng cần cài đặt thêm Windows/Linux)
Đánh giá khách hàng
🔎 So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Lenovo V14 Gen 5 IRL |
Dell Vostro 14 3430 |
HP 240 G10 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13420H |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR5-5200 |
8GB DDR4-3200 |
8GB DDR4-3200 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD Gen 4 |
512GB SSD Gen 3 |
512GB SSD Gen 3 |
|
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits |
14" FHD, 250 nits |
14" FHD, 250 nits |
|
Trọng lượng |
1.37kg |
1.48kg |
1.47kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
|
Giá tham khảo |
~15–16 triệu |
~16 triệu |
~15 triệu |
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Lenovo V14 Gen 5 IRL có nâng cấp RAM được không?
👉 Có, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
2. Máy có phù hợp cho đồ họa 2D/3D không?
👉 Không, máy chỉ dùng Intel UHD Graphics, phù hợp văn phòng – học tập, không tối ưu cho đồ họa nặng.
3. Pin 47Wh dùng được bao lâu?
👉 Trung bình 5–6 tiếng với tác vụ văn phòng cơ bản.
4. Máy chưa cài hệ điều hành, có khó sử dụng không?
👉 Người dùng có thể cài Windows 11, Linux hoặc nhờ cửa hàng hỗ trợ cài đặt.
| CPU | Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
| Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5200 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Intel® UHD Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1.37 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®,
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1Ghz up to 4.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, Backlit 300nits, Anti-glare display
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg