LCD Dell Professional P2012H 20 inch (1600 x 900)

BALO LAPTOP
Lenovo V15 G4 AMN (82YU00V9VN): Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Vega 610M, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng 15.6 inch – Sức mạnh hiệu năng, đa nhiệm mạnh mẽ, chuẩn quân đội, kết nối hiện đại cho doanh nghiệp & sinh viên
Lenovo V15 G4 AMN (82YU00V9VN) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop màn hình lớn, hiệu năng cao, đa nhiệm mạnh, thiết kế bền bỉ chuẩn quân đội (MIL-STD-810H), lưu trữ tốc độ cao và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU AMD Ryzen 5 7520U (4 nhân, 8 luồng, tối đa 4.3GHz, 8MB cache), RAM 16GB LPDDR5 bus 5200MHz dual-channel (onboard), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, card đồ họa AMD Radeon Graphics Vega 610M, màn hình 15.6" FHD IPS 300 nits chống lóa, loa Dolby Audio, camera HD có che vật lý, Wi-Fi 5, Bluetooth 5.1, pin 38Wh, trọng lượng chỉ 1.65kg, Windows 11 Home SL bản quyền, màu Arctic Grey, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng vượt trội, đa nhiệm siêu mượt: Ryzen 5 7520U, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS chống lóa – Hiển thị sắc nét, bảo vệ mắt
Kết nối hiện đại, chuẩn quân đội, bảo mật cao
Pin 38Wh, trọng lượng 1.65kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7520U (4C/8T, tối đa 4.3GHz, 8MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5-5200MHz (onboard, dual channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics Vega 610M |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.1 |
Pin/Sạc |
2 cell 38Wh |
Trọng lượng |
1.65kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Hùng – Quản lý dự án:
“RAM 16GB LPDDR5 đa nhiệm rất mượt, SSD cực nhanh, màn hình rộng, máy chạy ổn định, chuẩn quân đội yên tâm.”
Nguyễn Mai Anh – Sinh viên:
“Thiết kế đẹp, hiệu năng mạnh, nhiều cổng hiện đại, bảo hành 2 năm Lenovo rất tin tưởng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G4 AMN (82YU00V9VN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng đa nhiệm, cần laptop màn lớn, lưu trữ lớn, hiệu năng mạnh.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main (LPDDR5), nhưng dung lượng 16GB đáp ứng tốt đa nhiệm lâu dài.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ thay thế SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 bản quyền không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit bản quyền.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, chuẩn bền quân đội không?
Có đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, đạt tiêu chuẩn MIL-STD-810H.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V15 G4 AMN (82YU00V9VN) |
Dell Inspiron 15 3535 |
HP 15s-eqxxx |
Asus VivoBook 15 M1505 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 7530U |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 7520U |
RAM |
16GB LPDDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD TN/IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
Đồ họa |
Radeon 610M |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
Radeon Graphics |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, TPM 2.0, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 5 |
Pin/Sạc |
38Wh |
41Wh |
41Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.65kg |
1.77kg |
1.69kg |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Chuẩn bền |
MIL-STD-810H |
Không |
Không |
Không |
Kết luận
Lenovo V15 G4 AMN (82YU00V9VN) là lựa chọn nổi bật trong phân khúc laptop văn phòng 15.6 inch với CPU Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5 đa nhiệm siêu mượt, SSD PCIe 4.0 dung lượng lớn, màn hình FHD IPS sắc nét, chuẩn bền quân đội MIL-STD-810H, đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, TPM 2.0, Windows 11 bản quyền, thiết kế hiện đại chỉ 1.65kg và bảo hành lên tới 24 tháng. Sản phẩm phù hợp cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop mạnh, bền bỉ, đa nhiệm và hỗ trợ lâu dài.
CPU | AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads) |
Memory | 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega 610M |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare |
Other | Stereo Speakers Dolby Audio™, Camera HD 720p with Privacy Shutter, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2), 1x HDMI® 1.4b, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Firmware TPM 2.0 Enabled, MIL-STD-810H Military Test Passed |
Wireless | Intel Wi Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 2 Cells 38 Whrs Battery |
Weight | 1,65 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700, 20C (8P + 12E) / 28T, Max Turbo up to 5.4GHz, P-core 2.1 / 5.3GHz, E-core 1.5 / 4.2GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 770
Weight: 4.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg