Ugreen HDMI to DVI Flat cable 10138 10M GK

Lenovo Yoga 7 2in1 14IML9 (83DJ00DMVN): Core Ultra 5 125H, 16GB LPDDR5x, SSD 512GB, màn hình OLED cảm ứng, Win 11, bảo hành 24 tháng
Laptop xoay gập 2-trong-1 cao cấp – Core Ultra 5 125H, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình OLED cảm ứng 14 inch, Wi-Fi 6E, pin 71Wh, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo Yoga 7 2in1 14IML9 (83DJ00DMVN) là mẫu laptop 2-trong-1 cao cấp, dành cho doanh nhân, giáo viên, sinh viên, sáng tạo nội dung cần thiết kế linh hoạt, hiệu năng tốt, màn hình cảm ứng cao cấp và thời lượng pin dài. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, Turbo tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7467MHz (hàn, dual channel), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe tốc độ cao, card đồ họa Intel Arc tích hợp phục vụ tốt công việc văn phòng, sáng tạo, giải trí nhẹ nhàng.
Màn hình OLED cảm ứng 14 inch WUXGA, 100% DCI-P3 sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà
Kết nối đa dạng, bảo mật, pin lớn dùng cả ngày
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T, Turbo tối đa 4.5GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467MHz (hàn, dual channel, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" OLED WUXGA (1920x1200), cảm ứng, 400 nits, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 500, kính, chống vân tay, TÜV Low Blue Light, xoay gập 360° |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4/USB4, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
4 cell 71Wh |
Trọng lượng |
1.49kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Đánh giá khách hàng
Trịnh Thu Hằng – Giáo viên:
“Máy gập xoay tiện dụng, màn OLED cảm ứng đẹp, pin dùng cả ngày, hiệu năng mạnh, bảo hành chính hãng yên tâm.”
Ngô Quang Long – Designer:
“SSD NVMe cực nhanh, RAM 16GB đa nhiệm mượt, Thunderbolt 4, màn hình cảm ứng siêu nét, pin lớn, thiết kế sang trọng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga 7 2in1 14IML9 (83DJ00DMVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, giáo viên, sinh viên, sáng tạo nội dung cần laptop gập xoay, cảm ứng, hiệu năng mạnh, pin trâu.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng đủ cho đa nhiệm, làm việc, học tập, sáng tạo cơ bản.
3. Máy có hỗ trợ bút stylus không?
Có, hỗ trợ cảm ứng đa điểm và bút stylus (mua rời).
4. Cổng kết nối có gì nổi bật?
2 Thunderbolt 4/USB4, HDMI 2.1, USB-A, jack 3.5mm, truyền dữ liệu và xuất hình 4K/60Hz.
5. Máy có Windows bản quyền không?
Có sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
6. Bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga 7 2in1 14IML9 (83DJ00DMVN) |
HP Spectre x360 14 (2024) |
Asus Zenbook Flip 14 OLED (UP3404) |
Dell Inspiron 14 2-in-1 (7445) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T, 4.5GHz) |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T) |
Intel Core i7-1360P (12C/16T, 5.0GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 4.5GHz) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467 (hàn) |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB LPDDR5 (hàn) |
16GB LPDDR4x (hàn) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" OLED WUXGA (1920x1200), cảm ứng, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR, chống vân tay, xoay gập 360° |
13.5" OLED 2.8K (3000x2000), cảm ứng, 100% DCI-P3, HDR, xoay gập 360° |
14" OLED 2.8K (2880x1800), cảm ứng, 100% DCI-P3, HDR, xoay gập 360° |
14" IPS FHD (1920x1200), cảm ứng, xoay gập 360° |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe Graphics |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, 1x jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, 1x jack 3.5mm |
2x USB-C, 1x USB-A, 1x HDMI 1.4, 1x microSD, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1 |
Pin |
4 cell 71Wh |
4 cell 66Wh |
4 cell 75Wh |
4 cell 54Wh |
Trọng lượng |
1,49kg |
1,36kg |
1,50kg |
1,57kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
24 tháng Asus |
12 tháng Dell |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 4Cell 71WHrs |
Weight | 1.49 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x 7467MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 60Hz, Dolby® Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.49 kg