Màn Hình - LCD Asus VP28UQG _28 inch 4K Ultra HD (3840 x 2160) Monitor Anti Glare _HDMI _DisplayPort _518F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc· Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 28"(71.12cm) 16:9
Độ phân giải thực: 3840x2160
Pixel: 0.155mm
Độ sáng (tối đa): 300 cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 500:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V)
Thời gian phản hồi: 1ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 1073.7 triệu màu (10bit)
Không chớp
· Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
· Phím nóng thuận tiện
Điều chỉnh độ sáng
Lựa chọn đầu vào
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
· Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
· Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort: ~ KHz (H) / ~ Hz(V)
HDMI : 24~99 KHz(H)/ 40~60 Hz(V)
· Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 60W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W
· Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: -5°~+20°
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
· Bảo mật
Khoá Kensington
· Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 660.4 x 445.8 x 229.4 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 660.4 x 380.8 x 62.2 mm
Kích thước hộp (WxHxD) : 728 x 516 x 152 mm
· Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.4 kg
Trọng lượng không tính chân đế (Ước lượng) : 4.6 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.4 kg
· Phụ kiện
Dây nguồn
Cáp DisplayPort
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
· Quy định
Energy Star®, EAC logo, BSMI, CB, CCC, CE, CEL level 1, FCC, PSB, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8, Windows 7), TCO7.0, UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
· Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 28"(71.12cm) 16:9
Độ phân giải thực: 3840x2160
Pixel: 0.155mm
Độ sáng (tối đa): 300 cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 500:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V)
Thời gian phản hồi: 1ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 1073.7 triệu màu (10bit)
Không chớp
· Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
· Phím nóng thuận tiện
Điều chỉnh độ sáng
Lựa chọn đầu vào
Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình
· Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
· Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort: ~ KHz (H) / ~ Hz(V)
HDMI : 24~99 KHz(H)/ 40~60 Hz(V)
· Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 60W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W
· Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: -5°~+20°
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
· Bảo mật
Khoá Kensington
· Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 660.4 x 445.8 x 229.4 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 660.4 x 380.8 x 62.2 mm
Kích thước hộp (WxHxD) : 728 x 516 x 152 mm
· Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.4 kg
Trọng lượng không tính chân đế (Ước lượng) : 4.6 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.4 kg
· Phụ kiện
Dây nguồn
Cáp DisplayPort
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
· Quy định
Energy Star®, EAC logo, BSMI, CB, CCC, CE, CEL level 1, FCC, PSB, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8, Windows 7), TCO7.0, UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6 Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16 inch QHD+ (2560 x 1600) 16:10 MiniLED 165Hz 1000 Nits HDR 600nits SDR 100% DCI-P3
Weight: 2,10 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H (3.3GHz~4.4GHz) 8 Cores 12 Threads
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 128-bit Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 Processor 275HX 2.7 GHz (36MB Cache, up to 5.4 GHz, 24 cores, 24 Threads); Intel® AI Boost NPU up to 13TOPS
Memory: 32GB (16GB x2) DDR5-5600 SO-DIMM (nâng tối đa 64GB)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
Display: 18 inch, 2.5K (2560 x 1600, WQXGA)IPS, 240Hz 100% DCI-P3,Anti-glare display, G-Sync, Pantone Validated
Weight: 3.2 kg