Màn Hình - LCD Samsung LC34F791WQEXXV Curved Monitor 34 inch WQHD (3440 x 1440) _Display Port _HDMI _16817S

o Screen Size (Inch)34.0
o Kích thước màn hình (cm)86.4
o Screen Size (Class)34
o Flat / CurvedCurved
o Active Display Size (HxV) (mm)797.22 x 333.72
o Screen Curvature1500R
o Tỷ lệ khung hình21:9
o Tấm nềnVA
o Độ sáng300cd/m2
o Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
o Contrast Ratio Static3000:1
o Tỷ lệ Tương phảnMega
o Độ phân giải3440 x 1440
o Thời gian đáp ứng4 ms
o Góc nhìn (H/V)178/178
o Hỗ trợ màu sắc16.7M
o Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%
o Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.), 120%(Min)
o Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%
o Tần số quét100Hz
· Tính năng chung
o Samsung MagicBrightYes
o Samsung MagicUpscaleYes
o Eco Saving PlusYes
o Eye Saver ModeYes
o Flicker FreeYes
o Hình-trong-HìnhYes
o Picture-By-PictureYes
o Quantum Dot ColorYes
o Chế độ chơi GameYes
o Image SizeYes
o Easy Setting BoxYes
o Windows CertificationWindows10
o FreeSyncYes
· Giao diện
o Display Port1 EA
o HDMI2 EA
o Tai nghe1 EA
o Bộ chia USB1
· Âm thanh
o LoaStereo
· Hoạt động
o Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
o Độ ẩm-20~60 %
· Hiệu chuẩn
o Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
o Điều chỉnh đồng bộ75%
o Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes
· Thiết kế
o Màu sắcWhite
o Dạng chân đếHAS
o HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)100mm (±5mm)
o Độ nghiêngHAS UP : -14˚(±4˚) ~ 22˚(±4˚), HAS DOWN : -2˚(±4˚) ~ 34˚(±4˚)
o Treo tườngYes
· Eco
o Mức độ tiết kiệm2
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điệnAC 100~240VAC (±10%)
o Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)73 W
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3 W
o Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)258 kWh/year
o LoạiExternal Adaptor
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)808.7 x 516.0 x 309.4 mm
o Không có chân đế (RxCxD)808.7 x 362.8 x 167.0 mm
o Thùng máy (RxCxD)896.0 x 589.0 x 371.0 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế7.6 kg
o Không có chân đế6.1 kg
o Thùng máy13.6 kg
· Phụ kiện
o Cáp nguồnYes
o Chiều dài cáp điện1.5 m
o HDMI CableYes
o DP CableYes
o Mini-Display GenderYes
o Quick Setup GuideYes
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
o Screen Size (Inch)34.0
o Kích thước màn hình (cm)86.4
o Screen Size (Class)34
o Flat / CurvedCurved
o Active Display Size (HxV) (mm)797.22 x 333.72
o Screen Curvature1500R
o Tỷ lệ khung hình21:9
o Tấm nềnVA
o Độ sáng300cd/m2
o Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
o Contrast Ratio Static3000:1
o Tỷ lệ Tương phảnMega
o Độ phân giải3440 x 1440
o Thời gian đáp ứng4 ms
o Góc nhìn (H/V)178/178
o Hỗ trợ màu sắc16.7M
o Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%
o Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.), 120%(Min)
o Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%
o Tần số quét100Hz
· Tính năng chung
o Samsung MagicBrightYes
o Samsung MagicUpscaleYes
o Eco Saving PlusYes
o Eye Saver ModeYes
o Flicker FreeYes
o Hình-trong-HìnhYes
o Picture-By-PictureYes
o Quantum Dot ColorYes
o Chế độ chơi GameYes
o Image SizeYes
o Easy Setting BoxYes
o Windows CertificationWindows10
o FreeSyncYes
· Giao diện
o Display Port1 EA
o HDMI2 EA
o Tai nghe1 EA
o Bộ chia USB1
· Âm thanh
o LoaStereo
· Hoạt động
o Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
o Độ ẩm-20~60 %
· Hiệu chuẩn
o Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
o Điều chỉnh đồng bộ75%
o Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes
· Thiết kế
o Màu sắcWhite
o Dạng chân đếHAS
o HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)100mm (±5mm)
o Độ nghiêngHAS UP : -14˚(±4˚) ~ 22˚(±4˚), HAS DOWN : -2˚(±4˚) ~ 34˚(±4˚)
o Treo tườngYes
· Eco
o Mức độ tiết kiệm2
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điệnAC 100~240VAC (±10%)
o Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)73 W
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3 W
o Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)258 kWh/year
o LoạiExternal Adaptor
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)808.7 x 516.0 x 309.4 mm
o Không có chân đế (RxCxD)808.7 x 362.8 x 167.0 mm
o Thùng máy (RxCxD)896.0 x 589.0 x 371.0 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế7.6 kg
o Không có chân đế6.1 kg
o Thùng máy13.6 kg
· Phụ kiện
o Cáp nguồnYes
o Chiều dài cáp điện1.5 m
o HDMI CableYes
o DP CableYes
o Mini-Display GenderYes
o Quick Setup GuideYes
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4X 4267Mhz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.5 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) TrueLife IPS Anti Glare NonTouch 300 Nits 100% sRGB
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel Core i7-14700 up to 5.4Ghz, 33MB512GB SSD PCIe NVMe M.2
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 4.71 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB LPDDR5X 8533 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 16" Full HD+ IPS, 60Hz, 45% NTSC, Anti Glare LED Backlit
Weight: 1.64 kg