Logitech G433 7.1 Wired Surround Gaming Headset 318D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
ROG Strix XG438Q |
|
Kích thước màn hình |
43 inch |
|
Độ phân giải |
4K (3840x2160) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
VA |
|
Độ sáng |
600cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
1073.7M |
|
Độ tương phản |
50,000:1 |
|
Tần số quét |
120Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4x 1
HDMI(v2.0)x 3
Earphone jack:Yes
USB Ports:Yes(2 ports USB 3.0)
|
|
Thời gian đáp ứng |
4ms(GTG) |
|
Góc nhìn |
178°/ 178° |
|
Tính năng |
Trace Free Technology:Có
GamePlus:Có
Low Blue Light:Có
HDCP Support:Có
Game Visual:Có
VRR Technology:FreeSync Premium Pro
HDR Mode:Có
Display Widget:Có
Speaker:Yes(10Wx2) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption:< 48W*
Power Saving Mode:< 0.5W
Power Off Mode:<0.5W
Voltage:100-240V, 50/60Hz
|
|
Kích thước |
974.58 x 570.62 x 74.6 mm (Không chân đế) 974.58 x 631.31 x 242.19 mm (Gồm chân đế) |
|
Cân nặng |
14.2 Kg (Không chân đế) 15.3 Kg (Gồm chân đế) |
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,... |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
ROG Strix XG438Q |
|
Kích thước màn hình |
43 inch |
|
Độ phân giải |
4K (3840x2160) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
VA |
|
Độ sáng |
600cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
1073.7M |
|
Độ tương phản |
50,000:1 |
|
Tần số quét |
120Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4x 1
HDMI(v2.0)x 3
Earphone jack:Yes
USB Ports:Yes(2 ports USB 3.0)
|
|
Thời gian đáp ứng |
4ms(GTG) |
|
Góc nhìn |
178°/ 178° |
|
Tính năng |
Trace Free Technology:Có
GamePlus:Có
Low Blue Light:Có
HDCP Support:Có
Game Visual:Có
VRR Technology:FreeSync Premium Pro
HDR Mode:Có
Display Widget:Có
Speaker:Yes(10Wx2) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption:< 48W*
Power Saving Mode:< 0.5W
Power Off Mode:<0.5W
Voltage:100-240V, 50/60Hz
|
|
Kích thước |
974.58 x 570.62 x 74.6 mm (Không chân đế) 974.58 x 631.31 x 242.19 mm (Gồm chân đế) |
|
Cân nặng |
14.2 Kg (Không chân đế) 15.3 Kg (Gồm chân đế) |
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,... |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1280P Processor (1.80 GHz, 24MB Cache Up to 4.80 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1200) 16:10 IPS 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (2.70GHz up to 5.40GHz, 36MB Cache)
Memory: 64GB DDR5-5600MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots, up to 64GB)
HDD: 4TB(2TB + 2TB) PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD (RAID 0)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7
Display: 18inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10, 240Hz, Mini LED, 1200 Brightness, 100000:1, 100% DCI-P3, Anti-glare display, G-Sync, Pantone Validated, ROG Nebula HDR Display
Weight: 3.30 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 Processor
Memory: 32GB LPDDR5X-8000 onboard
HDD: SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 5070ti 12GB GDDR7
Display: 4 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio
Weight: 1.50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ AI MAX+ 395 Processor 3.0GHz (80MB Cache, up to 5.1GHz, 16 cores, 32 Threads) AMD XDNA™ NPU: 50 TOPS
Memory: 128GB LPDDR5X 8000 MT/s Onboard Memory (Không thể nâng cấp)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 SSD (1 khe SSD M.2 2230)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.4 inch 2.5K ROG Nebula (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 180Hz IPS, 500 nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Adaptive-Sync, PANTONE Validated, Dolby Vision HDR
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (24 nhân, 32 luồng, 2.2GHz – 5.8GHz, 36MB cache)
Memory: 16GB DDR5-5600MHz (2x SO-DIMM, hỗ trợ dual-channel)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2 khe M.2 hỗ trợ nâng cấp)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop GPU, 8GB GDDR7
Display: 18" 2.5K (2560x1600) WQXGA, IPS-level, 240Hz, 3ms, 100% DCI-P3, chống chói, Pantone Validated, G-SYNC, Dolby Vision®, MUX Switch + Advanced Optimus
Weight: 3.20 kg