Mực In HP 971 Yellow Ink Cartridge CN624AA 618EL

Model |
P3425WE |
Hãng |
Dell |
Kích thước |
34 inch |
Kiểu màn hình |
Màn hình cong |
Tỷ lệ khung hình |
21:9 |
Tấm nền |
IPS (In-plane Switching) |
Độ sáng |
350 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1,500:1 |
Độ phân giải |
UW-QHD (3440 x 1440) |
Tốc độ làm mới |
100Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms GTG |
Góc nhìn (H/V) |
178° (H), 178° (V) |
Hỗ trợ màu sắc |
1.07 tỷ màu |
Công nghệ đèn nền |
LED Edgelight System |
Khoảng cách điểm ảnh |
0.2325 x 0.2325 mm |
Điểm ảnh trên một inch (PPI) |
110 |
Gam màu |
99% sRGB (CIE 1931) |
Đặc trưng |
sRGB |
Kết nối |
1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz, TMDS, as per specified in HDMI 2.1) 1 x DisplayPort 1.4 port (HDCP 1.4) (Supports up to WQHD 3440 x 1440 100 Hz) 3 x USB Type-A 5Gbps downstream ports 1 x USB Type-B 5Gbps upstream port 1 x USB-C 5Gbps downstream port (Power Delivery up to 15 W) 1 x USB-C 5Gbps upstream port (DisplayPort 1.4 Alternate Mode, Power Delivery up to 90 W) 1 x RJ45 |
Nghiêng |
-5° to 21° |
Xoay |
-30° to 30° |
Góc nghiêng |
-4°/4° |
Điều chỉnh chiều cao |
150 mm |
Tương thích VESA |
100 x 100 mm |
Nguồn cấp điện |
100V AC to 240V AC |
Mức tiêu thụ (Hoạt động) |
28.70 W |
Mức tiêu thụ (Tối đa) |
200 W |
Mức tiêu thụ (Chế độ chờ) |
0.3W |
Mức tiêu thụ (Chế độ tắt) |
0.3W |
Kích thước |
Có chân đế (WxDxH) 815.8 x 229.4 x 541.3 mm Không có chân đế (WxDxH) 815.8 x 83 x 357.9 mm |
Trọng lượng |
Có chân đế 9.9 kg Không có chân đế 6.9 kg |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
0°C to 40°C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động |
10% to 80% (không ngưng tụ) |
Chứng nhận |
ENERGY STAR 8.0 |
Cáp |
1 x Cáp nguồn |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Driver | None |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i7 _ 9750HF Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare, 250 Nits, 45% Color Gamut
Weight: 2.20 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-12500 (lên đến 4.6 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 16.1 inch Diagonal QHD (2560 x 1440) 165Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 300 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-12500, up to 4.6 GHz, 18 MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.31 kg
CPU: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600 MHz
HDD: 512GB SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 27.0inch QHD (2560 × 1440)
Weight: 11.6 kg