Switch Totolink SG16D 16-Port 10/100Mbps | 0521D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Kích thước (Inch)
27 Inch
Kích thước (cm)
68.6 cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.3114 x 0.3114 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Gam màu (Điển hình)
NTSC 72% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
600:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG at Faster), 1ms MBR
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
Có
AMD FreeSync™
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Crosshair
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
D-Sub
Có (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz)
1920 x 1080 at 60Hz
HDMI™
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
1920 x 1080 at 75Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.2
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
1920 x 1080 at 75Hz
Tai nghe ra
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240V AC, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
20W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
22W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.3W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo tường
75 x 75 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
611.1 x 455.1 x 211.7 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
611.1 x 362.6 x 39.5 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
710 x 146 x 432 mm
Khối lượng tính cả chân đế
4.4 kg
Khối lượng không tính chân đế
3.8 kg
Khối lượng khi vận chuyển
5.8 kg
HDMI™
Có
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13900H Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 5.40 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6, ROG Boost: 2300MHz* at 120W (2250MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
Display: 16 inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), 240Hz, Mini LED, 1100nits, DCI-P3 100%, Glossy Display, Pantone Validated, ROG Nebula HDR Display, Touch Screen
Weight: 2,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7_ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 ROG Boost: 1460MHz* tại 150W (Tăng tốc xung nhịp 1410MHz +50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost), MUX Switch
Display: 16 inch FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), 165Hz Value IPS-level, 250nits, sRGB 100%, Dolby Vision HDR
Weight: 2,00 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13900H Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 5.40 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 + MUX Switch ROG Boost: 2030MHz* at 140W (1980MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 16-inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Mini LED, màn hình chống chói, 100%, 240Hz, 3ms, 1200 nits, DCI-P3 100%, Pantone Validated, ROG Nebula HDR Display
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13900H Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 5.40 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8GB GDDR6 With ROG Boost: 2300MHz* at 120W (2250MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Touch, 240Hz, IPS-level, 500nits, DCI-P3 %: 100%, Pantone Validated, Glossy display. ROG Nebula HDR Display, Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
Weight: 2,00 Kg