Máy In Phun Đơn Năng Khổ A3 Canon Pixma Pro 10
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             4800   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi  | 
        ||
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Hộp   mực in riêng rẽ  | 
        |
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             12,288   vòi phun  | 
        ||
| 
             Kích   thước giọt mực tối thiểu:  | 
            
             4pl  | 
        ||
| 
             Ống   mực:  | 
            
             PGI-29   Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black /   Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer  | 
        ||
| 
             Tốc   độ in  | 
            
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 4 phút 20 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu xám trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 4 phút 20 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        ||
| 
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 5 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu xám trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 5 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 10 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 10 giây  | 
        ||
| 
             Ảnh   (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 5 giây  | 
        ||
| 
             Chiều   rộng khổ bản in  | 
            
             Khay   giấy phía sau:  | 
            
             322,2mm   (12.7"),  | 
        |
| 
             Khay   nạp tay:  | 
            
             348,8mm   (13,7"),   | 
        ||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             In   không viền*3:  | 
            
             Lề   trên / dưới / phải / trái: 0mm   | 
        |
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm,  | 
        ||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             Lề   trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm  | 
        ||
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             A3+,   A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"  | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
                | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             A3   / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150  | 
        |
| 
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A3+=1,   A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             A3+=1,   A3 / A4=10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng mờ  | 
            
             A3+   / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,  | 
        ||
| 
             Giấy   Matte  | 
            
             A3   / A4=10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh dính  | 
            
             1  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter = 1  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1  | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / 8 x 10"  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             A3+   / A3 / A4  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             A3   / A4  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"  | 
            
             A3+   / A3 / A4  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"  | 
        ||
| 
             Xử   lí đĩa (khay đĩa CD-R)  | 
            
             Đĩa   có thể in:  | 
            
             1   (nạp thủ công tại khay CD-R)  | 
        |
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   giấy sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64-105 g/m2,   | 
        |
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.   | 
        ||
| 
             Bộ   cảm biến đầu mực  | 
            
             Đếm   điểm + dò tìm loại áp lực  | 
        ||
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Tự   động / Thủ công  | 
        ||
| 
             Mạng   làm việc  | 
            
                | 
        ||
| 
             Giao   thức mạng  | 
            
             TCP   / IP  | 
        ||
| 
             Mạng   LAN không dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.3u   (100BASE-TX) /   | 
        |
| 
             Tỉ   lệ quét dữ liệu:  | 
            
             100M   / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)  | 
        ||
| 
             Yêu   cầu hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   XP / Windows Vista / Windows 7  | 
        |
| 
             Macintosh:  | 
            
             Macintosh   OS X 10.4.11 - 10.7  | 
        ||
| 
             Các   thông tin chung  | 
            
                 | 
            ||
| 
             Kết   nối giao tiếp mạng  | 
            
             Ethernet   10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge  | 
            ||
| 
             Môi   trường vận hành  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
            |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            ||
| 
             Môi   trường lưu trữ  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
            |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             5   - 95% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            ||
| 
             Độ   vang âm (khi in từ máy tính)*4  | 
            
             Xấp   xỉ 35,5dB (A)  | 
            ||
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC   100 - 240V, 50 / 60Hz  | 
            ||
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             Khi   ở chế độ chờ:  | 
            
             Xấp   xỉ 1,6W  | 
            |
| 
             Khi   in*5:  | 
            
             Xấp   xỉ 24W  | 
            ||
| 
             Môi   trường  | 
            
             Quy   tắc:  | 
            
             RoHS   (EU, China), WEEE (EU)  | 
            |
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
             Ngôi   sao năng lượng  | 
            ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 695 x 462 x 239mm  | 
            ||
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 27,7kg  | 
            ||
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             4800   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi  | 
        ||
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Hộp   mực in riêng rẽ  | 
        |
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             12,288   vòi phun  | 
        ||
| 
             Kích   thước giọt mực tối thiểu:  | 
            
             4pl  | 
        ||
| 
             Ống   mực:  | 
            
             PGI-29   Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black /   Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer  | 
        ||
| 
             Tốc   độ in  | 
            
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 4 phút 20 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu xám trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 4 phút 20 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        ||
| 
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 5 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu xám trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 3 phút 5 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 10 giây  | 
        ||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 10 giây  | 
        ||
| 
             Ảnh   (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 5 giây  | 
        ||
| 
             Chiều   rộng khổ bản in  | 
            
             Khay   giấy phía sau:  | 
            
             322,2mm   (12.7"),  | 
        |
| 
             Khay   nạp tay:  | 
            
             348,8mm   (13,7"),   | 
        ||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             In   không viền*3:  | 
            
             Lề   trên / dưới / phải / trái: 0mm   | 
        |
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 3mm,  | 
        ||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             Lề   trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm  | 
        ||
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             A3+,   A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"  | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
                | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             A3   / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150  | 
        |
| 
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A3+=1,   A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             A3+=1,   A3 / A4=10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng mờ  | 
            
             A3+   / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,  | 
        ||
| 
             Giấy   Matte  | 
            
             A3   / A4=10, 4 x 6" = 20  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh dính  | 
            
             1  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter = 1  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1  | 
        ||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / 8 x 10"  | 
        |
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             A3+   / A3 / A4  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             A3   / A4  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"  | 
            
             A3+   / A3 / A4  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter  | 
        ||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+   / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"  | 
        ||
| 
             Xử   lí đĩa (khay đĩa CD-R)  | 
            
             Đĩa   có thể in:  | 
            
             1   (nạp thủ công tại khay CD-R)  | 
        |
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   giấy sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64-105 g/m2,   | 
        |
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.   | 
        ||
| 
             Bộ   cảm biến đầu mực  | 
            
             Đếm   điểm + dò tìm loại áp lực  | 
        ||
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Tự   động / Thủ công  | 
        ||
| 
             Mạng   làm việc  | 
            
                | 
        ||
| 
             Giao   thức mạng  | 
            
             TCP   / IP  | 
        ||
| 
             Mạng   LAN không dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.3u   (100BASE-TX) /   | 
        |
| 
             Tỉ   lệ quét dữ liệu:  | 
            
             100M   / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)  | 
        ||
| 
             Yêu   cầu hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   XP / Windows Vista / Windows 7  | 
        |
| 
             Macintosh:  | 
            
             Macintosh   OS X 10.4.11 - 10.7  | 
        ||
| 
             Các   thông tin chung  | 
            
                 | 
            ||
| 
             Kết   nối giao tiếp mạng  | 
            
             Ethernet   10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge  | 
            ||
| 
             Môi   trường vận hành  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
            |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            ||
| 
             Môi   trường lưu trữ  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
            |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             5   - 95% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            ||
| 
             Độ   vang âm (khi in từ máy tính)*4  | 
            
             Xấp   xỉ 35,5dB (A)  | 
            ||
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC   100 - 240V, 50 / 60Hz  | 
            ||
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             Khi   ở chế độ chờ:  | 
            
             Xấp   xỉ 1,6W  | 
            |
| 
             Khi   in*5:  | 
            
             Xấp   xỉ 24W  | 
            ||
| 
             Môi   trường  | 
            
             Quy   tắc:  | 
            
             RoHS   (EU, China), WEEE (EU)  | 
            |
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
             Ngôi   sao năng lượng  | 
            ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 695 x 462 x 239mm  | 
            ||
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 27,7kg  | 
            ||