HP Designjet T520 36-inch ePrinter: A0 (CQ893A) 2126EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             4800   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi  | 
        |||
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Hộp   mực in riêng rẽ  | 
        ||
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             6144   vòi phun  | 
        |||
| 
             Kích   thước giọt mực tối thiểu:  | 
            
             3pl  | 
        |||
| 
             Ống   mực:  | 
            
             CLI-42   Yellow / Magenta / Cyan / Photo Magenta / Photo Cyan / Black / Gray / Light   Gray  | 
        |||
| 
             Tốc   độ in  | 
            
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1  | 
        ||||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 51 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 52 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 52 giây  | 
        |||
| 
             In   ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1  | 
        ||||
| 
             Bản   màu / PT-101 / không viền  | 
            
             Xấp   xỉ 34 giây  | 
        |||
| 
             Chiều   rộng khổ bản in  | 
            
             Khay   giấy phía sau:  | 
            
             322,2mm   (12.7"),  | 
        ||
| 
             Khe   nạp tay:  | 
            
             348,8mm   (13,7"),   | 
        |||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             In   không viền*2:  | 
            
             Lề   trên / dưới / phải / trái: 0mm   | 
        ||
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 5mm,  | 
        |||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             Top   margin: 37mm / Bottom margin: 37mm  | 
        |||
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             A3+,   A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10",   Envelopes (DL, COM10)  | 
        |||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
                | 
        |||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             A3,   A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150  | 
        ||
| 
             Giấy   có độ phân giải cao  | 
            
             A4,   A3  | 
        |||
| 
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1  | 
        |||
| 
             Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster  | 
            
             A3,   A4, A3+ = 1  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+  | 
        |||
| 
             Giấy   Matte  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh dính  | 
            
             1  | 
        |||
| 
             Bao   thư  | 
            
             European   DL/US Com. #10 = 10  | 
        |||
| 
             Giấy   T-shirt (TR-301)  | 
            
             1  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        |||
| 
             Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster   | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh bóng mờ  | 
            
             A3+,   A3, A4, 8 x 10"  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             A3,   A4  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "  | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Xử   lí đĩa (khay đĩa CD-R)  | 
            
             Đĩa   có thể in:  | 
            
             1   (nạp thủ công tại khay CD-R)  | 
        ||
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   giấy sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64-105 g/m2,   | 
        ||
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.   | 
        |||
| 
             Bộ   cảm biến đầu mực  | 
            
             Đếm   điểm + bộ cảm biến quang học  | 
        |||
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Tự   động/ Thủ công  | 
        |||
| 
             Mạng   làm việc  | 
            
                | 
        |||
| 
             Giao   thức mạng  | 
            
             TCP   / IP  | 
        |||
| 
             Mạng   LAN có dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.3u   (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)  | 
        ||
| 
             Tỉ   lệ quét dữ liệu:  | 
            
             100Mbps   / 10M (có thể tự động chuyển đổi)  | 
        |||
| 
             Mạng   LAN không dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b  | 
        ||
| 
             Băng   tần:  | 
            
             2,4GHz  | 
        |||
| 
             Tỉ   lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3:  | 
            
             IEEE802.11n:   150Mbps  | 
        |||
| 
             Phạm   vi:  | 
            
             Indoor   50m (depends on the transmission speed and conditions)  | 
        |||
| 
             An   ninh:  | 
            
             WEP64   / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)  | 
        |||
| 
             Yêu   cầu hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP  | 
        ||
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Các   thông tin chung  | 
            
                 | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Kết   nối giao tiếp mạng  | 
            
             Mạng   LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Môi   trường vận hành  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Môi   trường lưu trữ  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             5   - 95% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Độ   vang âm (khi in từ máy tính)*4  | 
            
             In   ảnh (cỡ 4 x 6")*4  | 
            
             Xấp   xỉ 38,5dB(A)  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC   100-240V, 50 / 60Hz  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             Khi   ở chế độ chờ:  | 
            
             Xấp   xỉ 2,3W  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Khi   in  | 
            
             Xấp   xỉ 19W  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Môi   trường  | 
            
             Quy   tắc:  | 
            
             RoHS   (EU, China), WEEE (EU)  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
             Ngôi   sao năng lượng  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 689 x 385 x 215mm  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 19,7kg  | 
            
             
  | 
        ||
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             Độ   phân giải in tối đa  | 
            
             4800   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi  | 
        |||
| 
             Đầu   in / Mực in  | 
            
             Loại:  | 
            
             Hộp   mực in riêng rẽ  | 
        ||
| 
             Tổng   số vòi phun:  | 
            
             6144   vòi phun  | 
        |||
| 
             Kích   thước giọt mực tối thiểu:  | 
            
             3pl  | 
        |||
| 
             Ống   mực:  | 
            
             CLI-42   Yellow / Magenta / Cyan / Photo Magenta / Photo Cyan / Black / Gray / Light   Gray  | 
        |||
| 
             Tốc   độ in  | 
            
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy PP-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 1 phút 30 giây  | 
        |||
| 
             Bản   đen trắng trên giấy LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 2 phút 55 giây  | 
        |||
| 
             In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1  | 
        ||||
| 
             Bản   màu trên giấy PT-101  | 
            
             Xấp   xỉ 51 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy SG-201  | 
            
             Xấp   xỉ 52 giây  | 
        |||
| 
             Bản   màu trên giấy LU-101  | 
            
             Xấp   xỉ 52 giây  | 
        |||
| 
             In   ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1  | 
        ||||
| 
             Bản   màu / PT-101 / không viền  | 
            
             Xấp   xỉ 34 giây  | 
        |||
| 
             Chiều   rộng khổ bản in  | 
            
             Khay   giấy phía sau:  | 
            
             322,2mm   (12.7"),  | 
        ||
| 
             Khe   nạp tay:  | 
            
             348,8mm   (13,7"),   | 
        |||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             In   không viền*2:  | 
            
             Lề   trên / dưới / phải / trái: 0mm   | 
        ||
| 
             In   có viền:  | 
            
             Lề   trên: 5mm,  | 
        |||
| 
             Vùng   nên in  | 
            
             Top   margin: 37mm / Bottom margin: 37mm  | 
        |||
| 
             Khổ   giấy  | 
            
             A3+,   A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10",   Envelopes (DL, COM10)  | 
        |||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
                | 
        |||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   thường:  | 
            
             A3,   A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150  | 
        ||
| 
             Giấy   có độ phân giải cao  | 
            
             A4,   A3  | 
        |||
| 
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1  | 
        |||
| 
             Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster  | 
            
             A3,   A4, A3+ = 1  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh bóng một mặt  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+  | 
        |||
| 
             Giấy   Matte  | 
            
             4   x 6" = 20, A3, A4  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh dính  | 
            
             1  | 
        |||
| 
             Bao   thư  | 
            
             European   DL/US Com. #10 = 10  | 
        |||
| 
             Giấy   T-shirt (TR-301)  | 
            
             1  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Xử   lí giấy  | 
            
             Giấy   Platin chuyên nghiệp  | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        ||
| 
             Giấy   ảnh bóng Glossy II  | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        |||
| 
             Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster   | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh bóng mờ  | 
            
             A3+,   A3, A4, 8 x 10"  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh Matte  | 
            
             A3,   A4  | 
        |||
| 
             Giấy   ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "  | 
            
             A3+,   A3, A4  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Các   loại giấy bóng khác:  | 
            
             A3+,   A3, A4, LTR = 1  | 
        |||
| 
             Xử   lí đĩa (khay đĩa CD-R)  | 
            
             Đĩa   có thể in:  | 
            
             1   (nạp thủ công tại khay CD-R)  | 
        ||
| 
             Định   lượng giấy  | 
            
             Khay   giấy sau:  | 
            
             Giấy   thường: 64-105 g/m2,   | 
        ||
| 
             Khay   tay:  | 
            
             Giấy   đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.   | 
        |||
| 
             Bộ   cảm biến đầu mực  | 
            
             Đếm   điểm + bộ cảm biến quang học  | 
        |||
| 
             Căn   lề đầu in  | 
            
             Tự   động/ Thủ công  | 
        |||
| 
             Mạng   làm việc  | 
            
                | 
        |||
| 
             Giao   thức mạng  | 
            
             TCP   / IP  | 
        |||
| 
             Mạng   LAN có dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.3u   (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)  | 
        ||
| 
             Tỉ   lệ quét dữ liệu:  | 
            
             100Mbps   / 10M (có thể tự động chuyển đổi)  | 
        |||
| 
             Mạng   LAN không dây  | 
            
             Loại   mạng:  | 
            
             IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b  | 
        ||
| 
             Băng   tần:  | 
            
             2,4GHz  | 
        |||
| 
             Tỉ   lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3:  | 
            
             IEEE802.11n:   150Mbps  | 
        |||
| 
             Phạm   vi:  | 
            
             Indoor   50m (depends on the transmission speed and conditions)  | 
        |||
| 
             An   ninh:  | 
            
             WEP64   / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)  | 
        |||
| 
             Yêu   cầu hệ thống  | 
            
             Windows:  | 
            
             Windows   8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP  | 
        ||
| 
             Macintosh:  | 
            
             Mac   OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Các   thông tin chung  | 
            
                 | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Kết   nối giao tiếp mạng  | 
            
             Mạng   LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Môi   trường vận hành  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             5   - 35°C  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             10   - 90% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Môi   trường lưu trữ  | 
            
             Nhiệt   độ:  | 
            
             0   - 40°C  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Độ   ẩm:  | 
            
             5   - 95% RH (không tính ngưng tụ)  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Độ   vang âm (khi in từ máy tính)*4  | 
            
             In   ảnh (cỡ 4 x 6")*4  | 
            
             Xấp   xỉ 38,5dB(A)  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Nguồn   điện  | 
            
             AC   100-240V, 50 / 60Hz  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Tiêu   thụ điện  | 
            
             Khi   ở chế độ chờ:  | 
            
             Xấp   xỉ 2,3W  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Khi   in  | 
            
             Xấp   xỉ 19W  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Môi   trường  | 
            
             Quy   tắc:  | 
            
             RoHS   (EU, China), WEEE (EU)  | 
            
             
  | 
        |
| 
             Nhãn   sinh thái:  | 
            
             Ngôi   sao năng lượng  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Kích   thước (W x D x H)  | 
            
             Xấp   xỉ 689 x 385 x 215mm  | 
            
             
  | 
        ||
| 
             Trọng   lượng  | 
            
             Xấp   xỉ 19,7kg  | 
            
             
  | 
        ||
            CPU: Intel® Core™ i5-10300H (2.50 GHz upto 4.50 GHz, 8MB)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 4 GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920*1080) 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow
Weight: 2,30 Kg