Chuột không dây Logittech M238 brazil WorldCup Collection

Epson Ecotank L15160 in phun màu A3 đa chức năng
-Model: Máy In phun màu Epson Ecotank L15160 A3
-Tính năng: In, scan, coppy, fax , ADF
-Tốc độ in A4 một mặt (đen trắng/màu): 25/25 ipm
-Tốc độ in A4 hai mặt (đen trắng/màu): 21/21 ipm
-Thời gian in trang đầu tiên (đen trắng/màu): 5.5/5.5 giây
-Năng suất trang in A4 đạt chuẩn ISO/IEC 24734 (đen trắng/màu): 7,500/6,500 trang
-Xử lý giấy (tiêu chuẩn/tối đa): 550 tờ
-Tốc độ scan với khay nạp giấy tự động (ADF) một mặt/hai mặt:
– Đen trắng: 26/11.5 (ppm/ipm) , Màu: 9.0/6.0 (ppm/ipm)
-Dung lượng ADF: 50 tờ
-Kết nối tiêu chuẩn: USB 2.0, Ethernet, Wifi, Wifi Direct
-Định dạng tệp tin qua USB Direct: Jpeg, Tiff, PDF
-Giải pháp di động và đám mây:
– Epson Connect: Epson Smart Panel, Epson Email Prin, Remote Print Driver, Scan to Cloud
– Khác: Apple AirPrint, Mopria Print, Service
-Mưc tiêu thụ điện năng: 0.15 kWh
-Kích thước: 515x500x350mm
-Khối lượng: 21.0kg
-Mực in sử dụng: Mực 008 pigment (Đen: 7500 trang/ Màu: 6000 trang)
-Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Epson Ecotank L15160 in phun màu A3 đa chức năng
-Model: Máy In phun màu Epson Ecotank L15160 A3
-Tính năng: In, scan, coppy, fax , ADF
-Tốc độ in A4 một mặt (đen trắng/màu): 25/25 ipm
-Tốc độ in A4 hai mặt (đen trắng/màu): 21/21 ipm
-Thời gian in trang đầu tiên (đen trắng/màu): 5.5/5.5 giây
-Năng suất trang in A4 đạt chuẩn ISO/IEC 24734 (đen trắng/màu): 7,500/6,500 trang
-Xử lý giấy (tiêu chuẩn/tối đa): 550 tờ
-Tốc độ scan với khay nạp giấy tự động (ADF) một mặt/hai mặt:
– Đen trắng: 26/11.5 (ppm/ipm) , Màu: 9.0/6.0 (ppm/ipm)
-Dung lượng ADF: 50 tờ
-Kết nối tiêu chuẩn: USB 2.0, Ethernet, Wifi, Wifi Direct
-Định dạng tệp tin qua USB Direct: Jpeg, Tiff, PDF
-Giải pháp di động và đám mây:
– Epson Connect: Epson Smart Panel, Epson Email Prin, Remote Print Driver, Scan to Cloud
– Khác: Apple AirPrint, Mopria Print, Service
-Mưc tiêu thụ điện năng: 0.15 kWh
-Kích thước: 515x500x350mm
-Khối lượng: 21.0kg
-Mực in sử dụng: Mực 008 pigment (Đen: 7500 trang/ Màu: 6000 trang)
-Bảo hành: 12 tháng
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 165Hz 3ms with ComfortView plus, WVA Display
Weight: 2,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR5 4800MHz (1x SO-DIMM socket, up to 24GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 - ROG Boost: 1475MHz* at 120W (1425MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) IPS-level, 300nits, DCI-P3:100%, 240Hz, 3ms AdaptiveSync, Pantone Validated.
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg